Kết quả quan trắc môi trường nước ngày 25/8/2023 trên địa bàn tỉnh Trà Vinh
25/08/2023
TT
|
Địa điểm
|
Các chỉ tiêu môi trường nước
|
Độ mặn
(‰)
|
pH
|
Kiềm
(mg/l)
|
Oxy (mg/l)
|
Nhiệt độ nước (oC)
|
1
|
Sông Cổ Chiên - Châu Thành (Cầu Rạch Gốc)
|
0
|
7,5
|
90
|
3,0
|
29
|
2
|
Bến phà Long Hưng - Hòa Minh - Châu Thành
|
0
|
7,5
|
72
|
4,0
|
29
|
3
|
Sông Vinh Kim - Cầu Ngang
|
0
|
7,5
|
72
|
3,0
|
29
|
4
|
Sông Hiệp Mỹ - Cầu Ngang (gần Cầu Hiệp Mỹ)
|
3
|
8,0
|
125
|
4,0
|
28
|
5
|
Cống Thâu Râu - Mỹ Long Nam - Cầu Ngang
|
5
|
7,5
|
72
|
3,0
|
30
|
6
|
Sông Long Toàn - TX. Duyên Hải (Cầu Long Toàn)
|
5
|
7,5
|
72
|
4,0
|
31
|
7
|
Cầu Sông Giăng - Hiệp Thạnh - TX. Duyên Hải
|
4
|
7,5
|
72
|
3,0
|
30
|
8
|
HTX nghêu Thành Đạt - Hiệp Thạnh - TX. Duyên Hải
|
5
|
8,0
|
72
|
4,0
|
30
|
9
|
Cống La Bang - Đôn Châu - Duyên Hải
|
0
|
7,0
|
72
|
3,0
|
29
|
10
|
Cầu Kênh Đào - Long Vĩnh - Duyên Hải
|
2
|
7,0
|
90
|
3,0
|
28
|
11
|
Bến đò Phước Thiện - Đông Hải - Duyên Hải
|
12
|
7,5
|
90
|
3,0
|
27
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Nhiệt độ nước được đo từ 7 – 12h cùng ngày.
Tổng hợp: Trầm Quốc Hội