Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 01/02/2019)
01/02/2019
GIÁ THU MUA MỘT SỐ NÔNG SẢN CHỦ YẾU
(Kỳ 01/02/2019)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Loại nông sản |
ĐVT |
Giá |
Tăng,
giảm
(đồng) |
Ghi chú |
Kỳ 28/01
(đồng) |
Kỳ này
(đồng) |
1
|
Lúa
|
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng |
|
- Ma Lâm 202
|
kg
|
5.200 |
5.100 |
-100
|
|
- OM 5451
|
kg
|
5.200 |
5.100 |
-100
|
|
- OM 4900
|
kg
|
5.400 |
5.200 |
-200
|
2
|
Dừa khô
|
chục
|
32.000 |
30.000 |
-2.000
|
Tại huyện Tiểu Cần |
3
|
Bưởi (loại ≥kg)
|
|
|
|
0
|
Tại huyện Càng Long |
|
- Bưởi 5 roi
|
kg
|
|
|
0
|
|
Loại 1
|
''
|
|
65.000 |
|
|
Loại 2
|
''
|
|
53.000 |
|
|
Loại 3
|
''
|
25.000 |
40.000 |
15.000
|
|
- Bưởi da xanh |
kg
|
|
|
0
|
|
Loại 1
|
''
|
60.000 |
75.000 |
15.000
|
|
Loại 2
|
''
|
|
58.000 |
|
|
Loại 3
|
''
|
|
45.000 |
|
4
|
Tôm sú
|
kg
|
|
|
0
|
Tại huyện Duyên Hải |
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
235.000 |
235.000 |
0
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
155.000 |
155.000 |
0
|
5
|
Tôm thẻ chân trắng
|
|
|
|
0
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
122.000 |
122.000 |
0
|
|
- Loại 100 con/kg |
kg
|
93.000 |
92.000 |
-1.000
|
6
|
Cua biển
|
|
|
|
0 |
|
- Cua gạch
|
kg
|
430.000 |
420.000 |
-10.000
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg
|
kg
|
480.000 |
480.000 |
0
|
|
- Cua thịt loại 2 con/kg
|
kg
|
310.000 |
350.000 |
40.000
|
|
- Cua thịt loại 3 con/kg
|
kg
|
230.000 |
200.000 |
-30.000
|
7
|
Nghêu (50 - 60 con/kg)
|
kg
|
25.000 |
25.000 |
0
|
8
|
Sò huyết
|
|
|
|
0
|
|
- Loại 60 - 70 con/kg
|
kg
|
125.000 |
125.000 |
0
|
|
- Loại 100 - 110 con/kg
|
kg
|
95.000 |
95.000 |
0
|
9
|
Tôm càng xanh
|
|
|
|
0
|
Tại huyện Càng Long |
|
- Loại I (<6 con/kg)
|
kg
|
380.000 |
450.000 |
70.000
|
|
- Loại II (6 - <15 con/kg)
|
kg
|
280.000 |
350.000 |
70.000
|
|
- Loại III (15 - <20 con/kg)
|
kg
|
180.000 |
280.000 |
100.000
|
|
- Loại (20 - 30 con/kg)
|
|
120.000 |
180.000 |
60.000
|
10
|
Cá tra
|
kg
|
28.500 |
28.500 |
0
|
Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty |
11
|
Cá lóc
|
kg
|
36.000 |
34.000 |
-2.000
|
Tại huyện Trà Cú |
12
|
Heo hơi
|
kg
|
49.000 |
51.000 |
2.000
|
Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải cung cấp |
13
|
Gà thả vườn
(Sử dụng TĂCN)
|
kg
|
62.000 |
68.000 |
6.000
|
14
|
Vịt hơi
(vịt lông trắng)
|
kg
|
37.000 |
37.000
|
0
|
15
|
Bò hơi |
kg
|
65.000 |
65.000
|
0
|