Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 15/5/2020)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá

Tăng,
giảm
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 08/5
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

1

Lúa tươi

 

 

 

 

Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng

 

- Ma Lâm 202

kg

5.400 - 5.500

5.400 - 5.500

0

 

- IR 50404

kg

5.400 - 5.600

5.400 - 5.500

-100

 

- OM 5451

kg

5.600 - 5.800

5.500 - 5.700

-100

 

- OM 4900

kg

5.800 - 6.000

5.800 - 6.000

0

2

Dừa khô

chục

85.000 - 90.000

90.000 - 100.000

10.000

Tại huyện Tiểu Cần,
Cầu Kè

3

Bưởi (loại ≥kg)

 

 

 

 

Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè

 

- Bưởi 5 roi

kg

23.000 - 25.000

20.000 - 22.000

-3.000

 

- Bưởi da xanh

kg

30.000 - 35.000

30.000 - 35.000

0

4

Tôm sú

kg

 

 

 

Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải

 

- Loại 20 con/kg

kg

220.000 - 230.000

210.000 - 220.000

-10.000

 

- Loại 25 con/kg

kg

210.000 - 220.000

190.000 - 200.000

-20.000

 

- Loại 30 con/kg

kg

190.000 - 200.000

170.000 - 180.000

-20.000

5

Tôm thẻ chân trắng

 

 

 

 

 

- Loại 30 con/kg

kg

140.000 - 150.000

135.000 - 140.000

-10.000

 

- Loại 50 con/kg

kg

110.000 - 120.000

105.000 - 110.000

-10.000

 

- Loại 100 con/kg

kg

85.000 - 90.000

83.000 - 88.000

-2.000

6

Cua biển

 

 

 

 

 

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

320.000 - 340.000

380.000 - 400.000

0

 

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

320.000 - 340.000

380.000 - 400.000

0

 

- Cua thịt loại 3-4 con/kg

kg

170.000 - 180.000

180.000 - 200.000

0

7

Tôm càng xanh

 

 

 

0

Tại huyện Châu Thành

 

- Loại I (7-10 con/kg)

kg

310.000 - 320.000

320.000 - 340.000

20.000

 

- Loại II (11-20 con/kg)

kg

210.000 - 220.000

220.000 - 230.000

10.000

8

Cá tra

kg

17.000 - 20.000

17.000 - 20.000

0

Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty

9

Cá lóc

kg

28.000 - 30.000

28.000 - 32.000

2.000

Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần

10

Heo hơi

kg

85.000 - 90.000

87.000 - 92.000

2.000

Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú
cung cấp

11

Gà thả vườn

kg

64.000 - 66.000

66.000 - 68.000

0

12

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

36.000 - 38.000

38.000 - 40.000

0

13

Bò hơi

kg

60.000 - 65.000

60.000 - 65.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới