Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 06/11/2020)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá

Tăng,
giảm
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 30/10
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

1

Lúa tươi

 

 

 

 

Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng

 

- Ma Lâm 202

kg

6.400 - 6.500

6.400 - 6.500

0

 

- IR 50404

kg

6.000 - 6.200

6.100 - 6.300

100

 

- OM 5451

kg

6.000 - 6.200

6.000 - 6.200

0

 

- OM 4900

kg

6.000 - 6.200

6.000 - 6.200

0

2

Dừa khô

chục

105.000 - 113.000

105.000 - 113.000

0

Tại huyện Tiểu Cần,
Cầu Kè

3

Bưởi (loại ≥kg)

 

 

 

 

Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè

 

- Bưởi 5 roi

kg

18.000 - 20.000

18.000 - 20.000

0

 

- Bưởi da xanh

kg

25.000 - 30.000

25.000 - 30.000

0

4

Tôm sú

kg

 

 

 

Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi)

 

- Loại 20 con/kg

kg

215.000 - 225.000

225.000 - 235.000

10.000

 

- Loại 25 con/kg

kg

190.000 - 200.000

200.000 - 210.000

10.000

 

- Loại 30 con/kg

kg

170.000 - 180.000

177.000 - 187.000

7.000

5

Tôm thẻ chân trắng

 

 

 

 

 

- Loại 30 con/kg

kg

140.000 - 150.000

143.000 - 153.000

3.000

 

- Loại 50 con/kg

kg

105.000 - 110.000

108.000 - 113.000

3.000

 

- Loại 100 con/kg

kg

73.000 - 78.000

77.000 - 82.000

4.000

6

Cua biển

 

 

 

 

 

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

280.000 - 300.000

280.000 - 300.000

0

 

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

300.000 - 330.000

300.000 - 330.000

0

 

- Cua thịt loại 3-4 con/kg

kg

160.000 - 180.000

160.000 - 180.000

0

7

Tôm càng xanh

 

 

 

 

Tại huyện Châu Thành, Càng Long

 

- Loại I (7-10 con/kg)

kg

300.000 - 320.000

300.000 - 320.000

0

 

- Loại II (11-20 con/kg)

kg

170.000 - 190.000

170.000 - 190.000

0

8

Cá tra

kg

17.000 - 21.000

18.000 - 22.000

1.000

Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty

9

Cá lóc

kg

29.000 - 31.000

29.000 - 31.000

0

Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần

10

Heo hơi

kg

69.000 - 73.000

69.000 - 73.000

0

Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú
cung cấp

11

Gà thả vườn

kg

50.000 - 55.000

50.000 - 55.000

0

12

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

40.000 - 45.000

36.000 - 41.000

-4.000

13

Bò hơi

kg

60.000 - 65.000

60.000 - 65.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới