Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 05/3/2021)
05/03/2021
STT |
Loại nông sản |
ĐVT |
Giá |
Tăng,
giảm
(đồng) |
Ghi chú |
Kỳ 26/02/2021
(đồng) |
Kỳ này
(đồng) |
1 |
Lúa tươi |
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng |
|
- Ma Lâm 202 |
kg |
7.000 - 7.200 |
7.000 - 7.400 |
200 |
|
- IR 50404 |
kg |
6.800 - 7.000 |
7.000 - 7.200 |
200 |
|
- OM 5451 |
kg |
6.800 - 7.000 |
7.000 - 7.200 |
200 |
|
- OM 4900 |
kg |
6.800 - 7.000 |
7.000 - 7.200 |
200 |
2 |
Dừa khô |
chục |
60.000 - 70.000 |
77.000 - 82.000 |
12.000 |
Tại huyện Tiểu Cần,
Cầu Kè |
3 |
Bưởi (loại ≥kg) |
|
|
|
|
Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè |
|
- Bưởi 5 roi |
kg |
15.000 - 20.000 |
15.000 - 20.000 |
0 |
|
- Bưởi da xanh |
kg |
25.000 - 30.000 |
25.000 - 30.000 |
0 |
4 |
Tôm sú |
kg |
|
|
|
Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi) |
|
- Loại 20 con/kg |
kg |
270.000 - 290.000 |
270.000 - 290.000 |
0 |
|
- Loại 25 con/kg |
kg |
240.000 - 250.000 |
240.000 - 250.000 |
0 |
|
- Loại 30 con/kg |
kg |
210.000 - 220.000 |
210.000 - 220.000 |
0 |
5 |
Tôm thẻ chân trắng |
|
|
|
|
|
- Loại 30 con/kg |
kg |
159.000 - 164.000 |
161.000 - 166.000 |
2.000 |
|
- Loại 50 con/kg |
kg |
126.000 - 129.000 |
128.000 - 131.000 |
2.000 |
|
- Loại 100 con/kg |
kg |
86.000-89.000 |
87.000-90.000 |
1.000 |
6 |
Cua biển |
|
|
|
|
|
- Cua gạch (loại 3 con/kg) |
kg |
330.000 - 350.000 |
330.000 - 350.000 |
0 |
|
- Cua thịt loại 1 con/kg |
kg |
370.000 - 400.000 |
370.000 - 400.000 |
0 |
|
- Cua thịt loại 3-4 con/kg |
kg |
170.000 - 180.000 |
170.000 - 180.000 |
0 |
7 |
Tôm càng xanh |
|
|
|
|
Tại huyện Châu Thành, Càng Long |
|
- Loại I (7-10 con/kg) |
kg |
300.000 - 320.000 |
300.000 - 320.000 |
0 |
|
- Loại II (11-20 con/kg) |
kg |
170.000 - 190.000 |
170.000 - 190.000 |
0 |
8 |
Cá tra |
kg |
20.000 - 21.000 |
20.000 - 21.000 |
0 |
Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty |
9 |
Cá lóc |
kg |
26.000 - 28.000 |
26.500 - 30.000 |
2.000 |
Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần |
10 |
Heo hơi |
kg |
74.000 - 79.000 |
74.000 - 79.000 |
0 |
Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp |
11 |
Gà thả vườn |
kg |
58.000 - 63.000 |
58.000 - 63.000 |
0 |
12 |
Vịt hơi (vịt lông trắng) |
kg |
30.000 - 35.000 |
30.000 - 35.000 |
0 |
13 |
Bò hơi |
kg |
60.000 - 65.000 |
60.000 - 65.000 |
0 |
* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh. |
|