Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 07/5/2021)
07/05/2021
STT |
Loại nông sản |
ĐVT |
Giá |
Tăng,
giảm
(đồng) |
Ghi chú |
Kỳ 23/4/2021
(đồng) |
Kỳ này
(đồng) |
1 |
Lúa tươi |
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng |
|
- Ma Lâm 202 |
kg |
6.500 - 6.800 |
6.500 - 6.800 |
0 |
|
- IR 50404 |
kg |
6.300 - 6.400 |
6.300 - 6.400 |
0 |
|
- OM 5451 |
kg |
6.200 - 6.300 |
6.200 - 6.300 |
0 |
|
- OM 4900 |
kg |
6.500 - 6.700 |
6.500 - 6.700 |
0 |
2 |
Dừa khô |
chục |
85.000 - 90.000 |
85.000 - 90.000 |
0 |
Tại huyện Tiểu Cần,
Cầu Kè |
3 |
Bưởi (loại ≥kg) |
|
|
|
|
Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè |
|
- Bưởi 5 roi |
kg |
10.000 - 15.000 |
10.000 - 15.000 |
0 |
|
- Bưởi da xanh |
kg |
15.000 - 20.000 |
15.000 - 20.000 |
0 |
4 |
Tôm sú |
kg |
|
|
|
Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi) |
|
- Loại 20 con/kg |
kg |
275.000 - 295.000 |
275.000 - 295.000 |
0 |
|
- Loại 25 con/kg |
kg |
245.000 - 255.000 |
245.000 - 255.000 |
0 |
|
- Loại 30 con/kg |
kg |
215.000 - 225.000 |
215.000 - 225.000 |
0 |
5 |
Tôm thẻ chân trắng |
|
|
|
|
|
- Loại 30 con/kg |
kg |
155.000 - 160.000 |
140.000 - 145.000 |
-15.000 |
|
- Loại 50 con/kg |
kg |
115.000 - 118.000 |
106.000 - 109.000 |
-9.000 |
|
- Loại 100 con/kg |
kg |
85.000 - 90.000 |
81.000 - 86.000 |
-4.000 |
6 |
Cua biển |
|
|
|
|
|
- Cua gạch (loại 3 con/kg) |
kg |
400.000 - 450.000 |
500.000 - 550.000 |
100.000 |
|
- Cua thịt loại 1 con/kg |
kg |
420.000 - 450.000 |
420.000 - 450.000 |
0 |
|
- Cua thịt loại 2 con/kg |
kg |
300.000-350.000 |
300.000-350.000 |
0 |
|
- Cua thịt loại 3-4 con/kg |
kg |
170.000 - 180.000 |
170.000 - 180.000 |
0 |
7 |
Tôm càng xanh |
|
|
|
|
Tại huyện Châu Thành, Càng Long |
|
- Loại I (7-10 con/kg) |
kg |
300.000 - 320.000 |
300.000 - 320.000 |
0 |
|
- Loại II (11-20 con/kg) |
kg |
170.000 - 190.000 |
170.000 - 190.000 |
0 |
8 |
Cá tra |
kg |
19.000 - 20.000 |
19.000 - 20.000 |
0 |
Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty |
9 |
Cá lóc |
kg |
31.000 - 32.000 |
33.000 - 35.000 |
3.000 |
Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần |
10 |
Heo hơi |
kg |
69.000 - 74.000 |
69.000 - 74.000 |
0 |
Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp |
11 |
Gà thả vườn |
kg |
65.000 - 70.000 |
65.000 - 70.000 |
0 |
12 |
Vịt hơi (vịt lông trắng) |
kg |
30.000 - 35.000 |
30.000 - 35.000 |
0 |
13 |
Bò hơi |
kg |
60.000 - 65.000 |
60.000 - 65.000 |
0 |
* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh. |
|