Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 04/6/2021)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá

Tăng,
giảm
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 28/5/2021
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

1

Lúa tươi

 

 

 

 

Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng

 

- Ma Lâm 202

kg

6.200 - 6.500

6.000 - 6.300

-200

 

- IR 50404

kg

6.000 - 6.100

5.900 - 6.000

-100

 

- OM 5451

kg

6.200 - 6.300

6.100 - 6.200

-100

 

- OM 4900

kg

6.300 - 6.500

6.200 - 6.400

-100

2

Dừa khô

chục

85.000 - 90.000

85.000 - 90.000

0

Tại huyện Tiểu Cần,
Cầu Kè

3

Bưởi (loại ≥kg)

 

 

 

 

Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè

 

- Bưởi 5 roi

kg

10.000 - 15.000

10.000 - 15.000

0

 

- Bưởi da xanh

kg

15.000 - 20.000

15.000 - 20.000

0

4

Tôm sú

kg

 

 

 

Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi)

 

- Loại 20 con/kg

kg

230.000 - 250.000

190.000 - 210.000

-40.000

 

- Loại 25 con/kg

kg

200.000 - 210.000

170.000 - 180.000

-30.000

 

- Loại 30 con/kg

kg

180.000 - 190.000

160.000 - 170.000

-20.000

5

Tôm thẻ chân trắng

 

 

 

 

 

- Loại 30 con/kg

kg

130.000 - 135.000

130.000 - 135.000

0

 

- Loại 50 con/kg

kg

102.000 - 105.000

102.000 - 105.000

0

 

- Loại 100 con/kg

kg

81.000 - 86.000

81.000 - 86.000

0

6

Cua biển

 

 

 

 

 

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

550.000 - 650.000

300.000

-350.000

 

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

420.000 - 450.000

350.000

-100.000

 

- Cua thịt loại 2 con/kg

kg

300.000 - 350.000

270.000

-80.000

 

- Cua thịt loại 3-4 con/kg

kg

170.000 - 180.000

170.000

-10.000

7

Tôm càng xanh

 

 

 

 

Tại huyện Châu Thành, Càng Long

 

- Loại I (7-10 con/kg)

kg

300.000 - 320.000

300.000 - 320.000

0

 

- Loại II (11-20 con/kg)

kg

170.000 - 190.000

170.000 - 190.000

0

8

Cá tra

kg

19.000 - 20.000

19.000 - 20.000

0

Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty

9

Cá lóc

kg

33.000 - 35.000

33.000 - 35.000

0

Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần

10

Heo hơi

kg

69.000 - 72.000

65.000 - 67.000

-5.000

Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp

11

Gà thả vườn

kg

63.000 - 68.000

63.000 - 68.000

0

12

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

30.000 - 35.000

30.000 - 35.000

0

13

Bò hơi

kg

60.000 - 65.000

60.000 - 65.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới