Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 23/7/2021)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá

Tăng,
giảm
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 16/7/2021
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

1

Lúa tươi

 

 

 

 

Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng

 

- IR 50404

kg

5.200 - 5.400

5.200 - 5.600

200

 

- OM 5451

kg

5.400 - 5.600

5.400 - 5.600

0

 

- OM 4900

kg

6.000 - 6.200

6.000 - 6.200

0

 

- OM 18

kg

6.000 - 6.200

6.000 - 6.200

0

2

Dừa khô

chục

75.000 - 85.000

75.000 - 85.000

0

Giá chênh lệch theo công thu hoạch

3

Bưởi (loại ≥kg)

 

 

 

 

Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè, TPTV

 

- Bưởi 5 roi

kg

10.000 - 15.000

10.000 - 15.000

0

 

- Bưởi da xanh

kg

15.000 - 20.000

15.000 - 20.000

0

4

Thanh long ruột đỏ

 

 

 

 

 

Loại I

kg

12,000

12,000

0

 

Loại II

kg

7,000

7,000

0

5

Tôm sú

kg

 

 

 

Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi)

 

- Loại 20 con/kg

kg

190.000 - 210.000

180.000 - 200.000

0

 

- Loại 25 con/kg

kg

170.000 - 180.000

170.000 - 180.000

0

 

- Loại 30 con/kg

kg

160.000 - 170.000

160.000 - 170.000

0

6

Tôm thẻ chân trắng

 

 

 

 

 

- Loại 30 con/kg

kg

130.000 - 135.000

128.000 - 133.000

-2.000

 

- Loại 50 con/kg

kg

102.000 - 107.000

102.000 - 107.000

0

 

- Loại 100 con/kg

kg

75.000 - 80.000

75.000 - 80.000

0

7

Cua biển

 

 

 

 

 

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

200.000-250.000

250.000-300.000

50.000

 

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

250.000-300.000

300.000-350.000

50,000

 

- Cua thịt loại 2 con/kg

kg

200.000-230.000

200.000-230.000

0

 

- Cua thịt loại 3-4 con/kg

kg

150.000-160.000

150.000-160.000

0

8

Tôm càng xanh

 

 

 

 

Tại huyện Châu Thành, Càng Long

 

- Loại I (7-8 con/kg)

kg

180.000-200.000

150.000-170.000

-30.000

 

- Loại II (10-11 con/kg)

kg

130.000-140.000

100.000-120.000

-20.000

9

Nghêu

 

 

 

 

Tại huyện Châu Thành, Cầu Ngang, Duyên Hải, TXDH

 

Loại 40 - 50 con/kg

kg

35.000

35.000

0

 

Loại 60 - 70 con/kg

kg

25.000

25.000

0

10

Sò huyết

 

 

 

 

Tại huyện Duyên Hải, Cầu Ngang, TXDH

 

Loại 60 con/kg

kg

200.000

200.000

0

 

Loại 90 con/kg

kg

140.000

140.000

0

 

Loại >100 con/kg

kg

100.000-120.000

100.000-120.000

0

11

Cá tra

kg

20.800 - 21.500

20.800 - 21.500

0

Tại huyện Tiểu Cần

12

Cá lóc

kg

38.000 - 43.000

40.000 - 47.000

4.000

Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần

13

Heo hơi

kg

54.000 - 57.000

52.000 - 54.000

-3.000

Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp

14

Gà thả vườn

kg

61.000 - 62.000

61.000 - 62.000

0

15

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

35.000 - 40.000

35.000 - 40.000

0

16

Bò hơi

kg

60.000 - 65.000

60.000 - 65.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới