Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 13/8/2021)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá

Tăng,
giảm
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 06/8/2021
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

1

Lúa tươi

 

 

 

 

Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng

 

- IR 50404

kg

4.000 - 4.500

4.000 - 4.500

0

 

- OM 5451

kg

5.000 - 5.200

5.000 - 5.200

0

 

- OM 4900

kg

5.000 - 5.200

5.000 - 5.200

0

 

- OM 18

kg

5.000 - 5.200

5.000 - 5.200

0

2

Dừa khô

chục

70.000 - 80.000

70.000 - 80.000

0

Giá chênh lệch theo công thu hoạch

3

Bưởi (loại ≥kg)

 

 

 

 

Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè, TPTV

 

- Bưởi 5 roi

kg

10.000 - 15.000

10.000 - 15.000

0

 

- Bưởi da xanh

kg

15.000 - 20.000

15.000 - 20.000

0

4

Thanh long ruột đỏ

 

 

 

 

 

Loại I

kg

12.000-14.000

12.000-14.000

0

 

Loại II

kg

7.000-9.000

7.000-9.000

0

5

Tôm sú

kg

 

 

 

Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi)

 

- Loại 20 con/kg

kg

180.000 - 200.000

180.000 - 190.000

-10.000

 

- Loại 30 con/kg

kg

160.000 - 170.000

155.000 - 165.000

-5.000

 

- Loại 40 con/kg

kg

145.000 - 150.000

140.000 - 145.000

-5.000

 

- Loại 50 con/kg

kg

120.000 - 130.000

120.000 - 130.000

0

6

Tôm thẻ chân trắng

 

 

 

 

 

- Loại 20 con/kg

kg

160.000 - 170.000

160.000 - 170.000

0

 

- Loại 30 con/kg

kg

123.000 - 127.000

120.000 - 124.000

-3.000

 

- Loại 40 con/kg

kg

112.000 - 115.000

112.000 - 115.000

0

 

- Loại 50 con/kg

kg

93.000 - 100.000

90.000 - 94.000

-6.000

 

- Loại 100 con/kg

kg

65.000 - 70.000

62.000 - 67.000

-3.000

7

Cua biển

 

 

 

 

 

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

250.000-300.000

250.000-270.000

-30.000

 

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

250.000-300.000

250.000-300.000

0

 

- Cua thịt loại 2-4 con/kg

kg

140.000-160.000

140.000-160.000

0

8

Tôm càng xanh

 

 

 

 

Tại huyện Châu Thành, Càng Long

 

- Loại I (7-10 con/kg)

kg

130.000-140.000

130.000-140.000

0

 

- Loại II (14-17 con/kg)

kg

120.000-130.000

120.000-130.000

0

 

- Loại càng xanh

kg

80.000-100.000

80.000-100.000

0

9

Nghêu

 

 

Tại huyện Châu Thành, Cầu Ngang, Duyên Hải, TXDH

 

Loại 40 - 50 con/kg

kg

30.000

30.000

0

10

Sò huyết

 

 

 

 

Tại huyện Duyên Hải, Cầu Ngang, TXDH

 

Loại 80 con/kg

kg

110.000

110.000

0

11

Cá tra

kg

20.800 - 21.500

20.800 - 21.500

0

Tại huyện Tiểu Cần

12

Cá lóc

kg

40.000 - 47.000

40.000 - 47.000

0

Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần

13

Heo hơi

kg

52.000 - 54.000

52.000 - 54.000

0

Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp

14

Gà thả vườn

kg

66.000 - 67.000

66.000 - 67.000

0

15

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

35.000 - 40.000

35.000 - 40.000

0

16

Bò hơi

kg

60.000 - 65.000

60.000 - 65.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới