Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (kỳ 10/12/2021)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá

Tăng,
giảm
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 03/12/2021
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

1

Lúa tươi

Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng

- Ma Lâm 202

kg

5.500

5.600

100

- IR 50404

kg

5.400

5.600

200

- OM 5451

kg

5.600

5.700

100

- Đài thơm 8

kg

5.900

5.800

-100

- OM 4900

kg

5.900

5.900

0

- OM 18

kg

5.800

5.900

100

- ST 24

kg

7.500

7.500

0

2

Dừa khô

chục

95.000 - 105.000

88.000 - 103.000

-2.000

Giá chênh lệch theo công thu hoạch

3

Bưởi (loại ≥kg)

Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè, TPTV

- Bưởi 5 roi loại I

kg

16.000

16.000

0

- Bưởi da xanh loại I

kg

21.000

21.000

0

4

Thanh long ruột đỏ

Giá thu mua tại doanh nghiệp

Loại I

kg

25.000

29.000

4.000

Loại II

kg

19.000

23.000

4.000

5

Tôm sú

kg

Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi)

- Loại 20 con/kg

kg

240.000 - 250.000

240.000 - 250.000

0

- Loại 30 con/kg

kg

200.000 - 210.000

200.000 - 210.000

0

- Loại 40 con/kg

kg

160.000 - 170.000

160.000 - 175.000

5.000

- Loại 50 con/kg

kg

145.000 - 150.000

145.000 - 155.000

5.000

6

Tôm thẻ chân trắng

- Loại 20 con/kg

kg

-

-

.

- Loại 30 con/kg

kg

160.000 - 170.000

160.000 - 170.000

0

- Loại 40 con/kg

kg

150.000-154.000

150.000-154.000

0

- Loại 50 con/kg

kg

130.000 - 136.000

130.000 - 136.000

0

- Loại 100 con/kg

kg

93.000 - 98.000

93.000 - 100.000

2.000

7

Cua biển

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

320.000-350.000

320.000-350.000

0

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

280.000-300.000

280.000-300.000

0

- Cua thịt loại 2-4 con/kg

kg

180.000-220.000

180.000-220.000

0

8

Tôm càng xanh

Tại huyện Châu Thành, Càng Long

- Loại I (7-10 con/kg)

kg

240.000-260.000

240.000-260.000

0

- Loại II (14-17 con/kg)

kg

150.000-170.000

150.000-170.000

0

- Loại càng xanh

kg

100.000-120.000

100.000-120.000

0

9

Nghêu

Tại huyện Châu Thành, Cầu Ngang, Duyên Hải, TXDH

Loại 40 - 50 con/kg

kg

25.000

25.000

0

10

Sò huyết

Tại huyện Duyên Hải, Cầu Ngang, TXDH

Loại 80 con/kg

kg

110.000

110.000

0

11

Cá tra

kg

21.500 - 22.500

21.500 - 22.500

0

Tại huyện Tiểu Cần

12

Cá lóc

kg

36.000 - 40.000

36.000 - 40.000

0

Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần

13

Heo hơi

kg

41.000 - 43.000

48.000 - 50.000

7.000

Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp

14

Gà thả vườn

kg

55.000 - 56.000

55.000 - 56.000

0

15

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

35.000 - 38.000

35.000 - 38.000

0

16

Bò hơi

kg

95.000 - 100.000

95.000 - 100.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới