Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (kỳ 29/4/2022)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá

Tăng,
giảm
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 22/4/2021
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

1

Lúa tươi

Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng

- Ma Lâm 202

kg

5.600

5.600

0

- IR 50404

kg

5.400

5.400

0

- OM 5451

kg

5.600

5.600

0

- Đài thơm 8

kg

5.800

5.800

0

- OM 4900

kg

5.800

5.800

0

- OM 18

kg

5.700

5.700

0

- ST 24

kg

7.000

7.000

0

2

Dừa khô

chục

45.000 - 55.000

37.000 - 47.000

-8.000

Giá chênh lệch theo công thu hoạch và tuỳ theo chất lượng dừa

3

Bưởi (loại ≥kg)

Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè, TPTV

- Bưởi 5 roi loại I

kg

16.000

16.000

0

- Bưởi da xanh loại I

kg

21.000

21.000

0

4

Thanh long ruột đỏ

10.000

10.000

0

Giá tại huyện Càng Long, TPTV,…

5

Tôm sú

kg

Tại các huyện ven biển trên địa bàn tỉnh

- Loại 20 con/kg

kg

240.000 - 250.000

240.000 - 260.000

10.000

- Loại 30 con/kg

kg

180.000 - 190.000

185.000 - 195.000

5.000

- Loại 40 con/kg

kg

165.000 - 175.000

165.000 - 175.000

0

- Loại 50 con/kg

kg

140.000 - 150.000

140.000 - 155.000

5.000

6

Tôm thẻ chân trắng

- Loại 20 con/kg

kg

-

-

- Loại 30 con/kg

kg

160.000 - 168.000

165.000 - 175.000

7.000

- Loại 40 con/kg

kg

135.000 - 140.000

140.000 - 155.000

15.000

- Loại 50 con/kg

kg

120.000 - 123.000

124.000 - 130000

7.000

- Loại 100 con/kg

kg

93.000 - 96.000

94.000 - 96.000

0

7

Cua biển

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

400.000-450.000

400.000-450.000

0

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

320.000-350.000

320.000-350.000

0

- Cua thịt loại 2-4 con/kg

kg

200.000-300.000

200.000-300.000

0

8

Tôm càng xanh

Tại huyện Châu Thành, Càng Long

- Loại I (7-10 con/kg)

kg

380.000-420.000

380.000-420.000

0

- Loại II (11-14 con/kg)

kg

330.000-360.000

330.000-360.000

0

- Loại II (15-17 con/kg)

kg

280.000-300.000

280.000-300.000

0

- Loại càng xanh

kg

240.000-260.000

240.000-260.000

0

9

Nghêu

Tại huyện Châu Thành, Cầu Ngang, Duyên Hải, TXDH

Loại 40 - 50 con/kg

kg

25.000

25.000

0

10

Sò huyết

Loại 80 con/kg

kg

110.000

110.000

0

11

Cá tra

kg

28.000 - 30.000

29.000 - 31.000

1.000

Tại huyện Tiểu Cần

12

Cá lóc

kg

30.000 - 32.000

31.000 - 34.000

2.000

Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần

13

Heo hơi

kg

56.000 - 58.000

56.000 - 58.000

0

Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp

14

Gà thả vườn

kg

70.000 - 75.000

70.000 - 75.000

0

15

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

38.000 - 45.000

38.000 - 45.000

0

16

Bò hơi

kg

80.000 - 90.000

80.000 - 90.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới