Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 25/10/2019)
07/11/2019
GIÁ THU MUA MỘT SỐ NÔNG SẲN CHỦ YẾU
(Kỳ 25/10/2019)
STT
|
Loại nông sản
|
ĐVT
|
Giá
|
Tăng,
giảm
(đồng)
|
Ghi chú
|
Kỳ 18/10(đồng)
|
Kỳ này
(đồng)
|
1
|
Lúa |
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng |
|
- Ma Lâm 202 |
kg
|
4.200 |
4.300 |
100
|
|
- OM 5451 |
kg
|
5.000
|
5.000 |
0
|
|
- OM 4900 |
kg
|
5.400 |
5.400 |
0
|
2
|
Dừa khô |
chục
|
88.000 |
83.000 |
-5.000
|
Tại huyện Tiểu Cần |
3
|
Bưởi (loại ≥kg) |
|
|
|
0
|
Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè |
|
- Bưởi 5 roi |
kg
|
20.000 |
18.000 |
-2.000
|
|
- Bưởi da xanh |
kg
|
30.000 |
26.000 |
-4.000
|
4
|
Tôm sú |
kg
|
|
|
0
|
Tại huyện Duyên Hải |
|
- Loại 20 con/kg |
kg
|
240.000 |
240.000 |
0
|
|
- Loại 30 con/kg |
kg
|
155.000 |
155.000 |
0
|
5
|
Tôm thẻ chân trắng |
|
|
|
0
|
|
- Loại 50 con/kg |
kg
|
120.000 |
110.000 |
-10.000
|
|
- Loại 100 con/kg |
kg
|
91.000 |
89.000 |
-2.000
|
6
|
Cua biển |
|
|
|
0
|
|
- Cua gạch (loại 3 con/kg) |
kg
|
300.000 |
300.000 |
0
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg |
kg
|
520.000 |
470.000 |
-50.000
|
|
- Cua thịt loại 2 con/kg |
kg
|
250.000 |
250.000 |
0
|
|
- Cua thịt loại 3-4 con/kg |
kg
|
200.000 |
200.000 |
0
|
7
|
Nghêu (50 - 60 con/kg) |
kg
|
20.000 |
20.000 |
0
|
8
|
Sò huyết |
|
|
|
0
|
|
- Loại 60 - 70 con/kg |
kg
|
150.000 |
150.000 |
0
|
|
- Loại 100 - 110 con/kg |
kg
|
130.000 |
130.000 |
0
|
9
|
Tôm càng xanh |
|
|
|
0
|
Tại huyện Châu Thành |
|
- Loại I (7-10 con/kg) |
kg
|
350.000 |
350.000 |
0
|
|
- Loại II (11-20 con/kg) |
kg
|
240.000 |
240.000 |
0
|
10
|
Cá tra |
kg
|
17.000 |
17.000 |
0
|
Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty |
11
|
Cá lóc |
kg
|
39.000 |
39.000 |
0
|
Tại huyện Trà Cú |
12
|
Heo hơi |
kg
|
50.000 |
53.000 |
3.000
|
Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú
cung cấp |
13
|
Gà thả vườn |
kg
|
75.000 |
65.000 |
-10.000
|
14
|
Vịt hơi (vịt lông trắng) |
kg
|
42.000
|
45.000
|
3.000
|
15
|
Bò hơi |
kg
|
70.000
|
65.000
|
5.000
|