Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 05/7/2019)
05/07/2019
GIÁ THU MUA MỘT SỐ NÔNG SẢN CHỦ YẾU
|
(Kỳ 05/7/2019)
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Loại nông sản |
ĐVT |
Giá |
Tăng,
giảm
(đồng) |
Ghi chú |
Kỳ 01/02
(đồng) |
Kỳ này
(đồng) |
1 |
Lúa |
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng |
|
- Ma Lâm 202 |
kg
|
3.900 |
3.900 |
0
|
|
- OM 5451 |
kg
|
4.400
|
4.200 |
-120
|
|
- OM 4900 |
kg
|
4.400 |
4.200 |
-200
|
2 |
Dừa khô |
chục
|
31.000 |
31.000 |
0
|
Tại huyện Tiểu Cần |
3 |
Bưởi (loại ≥kg) |
|
|
|
0
|
Tại huyện Càng Long, Tiểu Cần, Cầu Kè |
|
- Bưởi 5 roi |
kg
|
25.000 |
35.000 |
10.000
|
|
- Bưởi da xanh |
kg
|
35.000 |
45.000 |
10.000
|
4 |
Tôm sú |
kg
|
|
|
0
|
Tại huyện Duyên Hải |
|
- Loại 20 con/kg |
kg
|
225.000 |
225.000 |
0
|
|
- Loại 30 con/kg |
kg
|
173.000 |
173.000 |
0
|
5 |
Tôm thẻ chân trắng |
|
|
|
|
|
- Loại 50 con/kg |
kg
|
107.000 |
109.000 |
2.000
|
|
- Loại 100 con/kg |
kg
|
70.000 |
71.000 |
1.000
|
6 |
Cua biển |
|
|
|
|
|
- Cua gạch |
kg
|
390.000 |
390.000 |
0
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg |
kg
|
570.000 |
570.000 |
0
|
|
- Cua thịt loại 2 con/kg |
kg
|
240.000 |
240.000 |
0
|
|
- Cua thịt loại 3 con/kg |
kg
|
190.000 |
190.000 |
0
|
7 |
Nghêu (50 - 60 con/kg) |
kg
|
20.000 |
20.000 |
0
|
8 |
Sò huyết |
|
|
|
|
|
- Loại 60 - 70 con/kg |
kg
|
150.000 |
150.000 |
0
|
|
- Loại 100 - 110 con/kg |
kg
|
130.000 |
130.000 |
0
|
9 |
Tôm càng xanh |
|
|
|
|
Tại huyện Châu Thành |
|
- Loại I (<6 con/kg) |
kg
|
300.000 |
320.000 |
20.000
|
|
- Loại II (6 - <15 con/kg) |
kg
|
270.000 |
280.000 |
10.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Cá tra |
kg
|
18.000 |
18.200 |
200
|
Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty |
11 |
Cá lóc |
kg
|
42.000 |
42.000 |
0
|
Tại huyện Trà Cú |
12 |
Heo hơi |
kg
|
34.000 |
32.000 |
-2.000
|
Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp |
13 |
Gà thả vườn
(Sử dụng TĂCN) |
kg
|
72.000 |
70.000 |
-2.000
|
14 |
Vịt hơi
(vịt lông trắng) |
kg
|
40.000
|
41.000
|
1.000
|
15 |
Bò hơi |
kg
|
80.000
|
78.000
|
-2.000
|