Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 05/4/2019)
05/04/2019
GIÁ THU MUA MỘT SỐ NÔNG SẢN CHỦ YẾU
|
(Kỳ 05/4/2019)
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Loại nông sản |
ĐVT |
Giá |
Tăng,
giảm
(đồng) |
Ghi chú |
Kỳ 01/02
(đồng) |
Kỳ này
(đồng) |
1 |
Lúa |
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng |
|
- Ma Lâm 202 |
kg
|
5.000 |
5.100 |
100
|
|
- OM 5451 |
kg
|
4.900
|
5.000 |
100
|
|
- OM 4900 |
kg
|
5.000 |
5.000 |
0
|
2 |
Dừa khô |
chục
|
40.000 |
40.000 |
0
|
Tại huyện Tiểu Cần |
3 |
Bưởi (loại ≥kg) |
|
|
|
0
|
Tại huyện Càng Long, Tiểu Cần |
|
- Bưởi 5 roi |
kg
|
22.000 |
22.000 |
0
|
|
- Bưởi da xanh |
kg
|
32.000 |
32.000 |
0
|
4 |
Tôm sú |
kg
|
|
|
0
|
Tại huyện Duyên Hải |
|
- Loại 20 con/kg |
kg
|
240.000 |
240.000 |
0
|
|
- Loại 30 con/kg |
kg
|
160.000 |
160.000 |
0
|
5 |
Tôm thẻ chân trắng |
|
|
|
0
|
|
- Loại 50 con/kg |
kg
|
127.000 |
127.000 |
0
|
|
- Loại 100 con/kg |
kg
|
86.000 |
91.000 |
5.000
|
6 |
Cua biển |
|
|
|
0
|
|
- Cua gạch |
kg
|
400.000 |
400.000 |
0
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg |
kg
|
410.000 |
450.000 |
40.000
|
|
- Cua thịt loại 2 con/kg |
kg
|
250.000 |
250.000 |
0
|
|
- Cua thịt loại 3 con/kg |
kg
|
200.000 |
200.000 |
0
|
7 |
Nghêu (50 - 60 con/kg) |
kg
|
20.000 |
20.000 |
0
|
8 |
Sò huyết |
|
|
|
0
|
|
- Loại 60 - 70 con/kg |
kg
|
120.000 |
120.000 |
0
|
|
- Loại 100 - 110 con/kg |
kg
|
90.000 |
90.000 |
0
|
9 |
Tôm càng xanh |
|
|
|
0
|
Tại huyện Càng Long |
|
- Loại I (<6 con/kg) |
kg
|
340.000 |
340.000 |
0
|
|
- Loại II (6 - <15 con/kg) |
kg
|
230.000 |
230.000 |
0
|
|
- Loại III (15 - <20 con/kg) |
kg
|
190.000 |
190.000 |
0
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Cá tra |
kg
|
23.000 |
24.000 |
1.000
|
Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty |
11 |
Cá lóc |
kg
|
33.000 |
34.000 |
1.000
|
Tại huyện Trà Cú |
12 |
Heo hơi |
kg
|
43.000 |
43.000 |
0
|
Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải cung cấp |
13 |
Gà thả vườn
(Sử dụng TĂCN) |
kg
|
57.000 |
60.000 |
3.000
|
14 |
Vịt hơi
(vịt lông trắng) |
kg
|
37.000
|
40.000
|
3.000
|
15 |
Bò hơi |
kg
|
65.000
|
65.000
|
0
|