Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 14/01/2019)
14/01/2019
GIÁ THU MUA MỘT SỐ NÔNG SẢN CHỦ YẾU
(Kỳ 14/01/2019)
STT |
Loại nông sản |
ĐVT |
Giá |
Tăng,
giảm
(đồng) |
Ghi chú |
Kỳ trước
(đồng) |
Kỳ này
(đồng) |
1 |
Lúa |
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng
|
|
- Ma Lâm 202 |
kg
|
5.000 |
5.000 |
0
|
|
- OM 5451 |
kg
|
5.100 |
5.100 |
0
|
|
- OM 4900 |
kg
|
5.400 |
5.400
|
0
|
2 |
Dừa khô |
chục
|
30.000 |
25.000 |
-5.000
|
Tại Tiểu Cần,
Cầu Kè
|
3 |
Bưởi (loại ≥kg) |
|
|
|
|
Tại Cầu Kè
|
|
- Bưởi 5 roi |
kg
|
22.000 |
22.000 |
0
|
|
- Bưởi da xanh |
kg
|
40.000 |
40.000 |
0
|
4 |
Tôm sú |
kg
|
|
|
|
Giá mua vào
của Công ty
Cổ phần
Thủy sản
Cửu Long
|
|
- Loại 20 con/kg |
kg
|
220.000 |
220.000 |
0
|
|
- Loại 30 con/kg |
kg
|
140.000 |
140.000 |
0
|
5 |
Tôm thẻ chân trắng |
|
|
|
|
|
- Loại 60 con/kg |
kg
|
117.000 |
120.000 |
3.000
|
|
- Loại 100 con/kg |
kg
|
90.000 |
92.000 |
2.000
|
6 |
Cua biển |
|
|
|
|
Tại Duyên Hải
|
|
- Cua gạch |
kg
|
330.000 |
400.000 |
70.000
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg |
kg
|
420.000 |
480.000 |
60.000
|
|
- Cua thịt loại 2 con/kg |
kg
|
320.000 |
280.000 |
-40.000
|
|
- Cua thịt loại 3 con/kg |
kg
|
220.000 |
200.000 |
-20.000
|
7 |
Nghêu (50 - 60 con/kg) |
kg
|
23.000 |
23.000 |
0
|
8 |
Sò huyết |
|
|
|
|
|
- Loại 60 - 70 con/kg |
kg
|
120.000 |
120.000 |
0
|
|
- Loại 100 - 110 con/kg |
kg
|
90.000 |
90.000 |
0
|
9 |
Tôm càng xanh |
|
|
|
|
Tại Càng Long
|
|
- Loại I (<6 con/kg) |
kg
|
400.000 |
400.000 |
0
|
|
- Loại II (6 - <15 con/kg) |
kg
|
300.000 |
300.000 |
0
|
|
- Loại III (15 - <20 con/kg) |
kg
|
200.000 |
200.00 |
0
|
|
- Loại (20 - 30 con/kg) |
|
130.000 |
130.000 |
0
|
|
10 |
Cá tra |
kg
|
28.000 |
28.000 |
0
|
Tại Tiểu Cần bán cho
công ty
|
11 |
Cá lóc |
kg
|
35.000 |
34.000 |
-1.000
|
Tại Trà Cú, Tiểu Cần
|
12 |
Heo hơi |
kg
|
50.000 |
48.000 |
-2.000
|
Giá do Chi cục Chăn nuôi và
Thú y cung cấp
|
13 |
Gà thả vườn
(Sử dụng TĂCN) |
kg
|
62.000 |
62.000 |
0
|
14 |
Vịt hơi
(vịt lông trắng) |
kg
|
37.000
|
37.000
|
0
|
15 |
Bò hơi |
kg
|
65.000
|
65.000
|
0
|