Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 17/01/2020)
17/01/2020
STT
|
Loại
nông sản
|
ĐVT
|
Giá
|
Tăng,
giảm
(đồng)
|
Ghi
chú
|
Kỳ 10/01
(đồng)
|
Kỳ
này
(đồng)
|
1
|
Lúa
|
|
|
|
|
Giá
lúa tươi nông dân bán tại ruộng
|
|
- Ma Lâm 202
|
kg
|
5.000
|
5.000
|
0
|
|
- OM 5451
|
kg
|
5.100
|
5.100
|
0
|
|
- OM 4900
|
kg
|
5.400
|
5.400
|
0
|
2
|
Dừa khô
|
chục
|
78.000
|
78.000
|
0
|
Tại
huyện Tiểu Cần
|
3
|
Bưởi (loại ≥kg)
|
|
|
|
0
|
Tại
huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè
|
|
- Bưởi 5 roi
|
kg
|
23.000
|
23.000
|
0
|
|
- Bưởi da xanh
|
kg
|
35.000
|
35.000
|
0
|
4
|
Tôm sú
|
kg
|
|
|
0
|
Tại
huyện Duyên Hải
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
250.000
|
280.000
|
30.000
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
170.000
|
190.000
|
20.000
|
5
|
Tôm thẻ chân trắng
|
|
|
|
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
125.000
|
120.000
|
-5.000
|
|
- Loại 100 con/kg
|
kg
|
92.000
|
89.000
|
-3.000
|
6
|
Cua biển
|
|
|
|
|
|
- Cua gạch (loại 3 con/kg)
|
kg
|
500.000
|
530.000
|
30.000
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg
|
kg
|
500.000
|
530.000
|
30.000
|
|
- Cua thịt loại 2 con/kg
|
kg
|
330.000
|
360.000
|
30.000
|
|
- Cua thịt loại 3-4 con/kg
|
kg
|
300.000
|
330.000
|
30.000
|
7
|
Nghêu (50 - 60 con/kg)
|
kg
|
20.000
|
20.000
|
0
|
8
|
Sò huyết
|
|
|
|
0
|
|
- Loại 60 - 70 con/kg
|
kg
|
150.000
|
150.000
|
0
|
|
- Loại 100 - 110 con/kg
|
kg
|
130.000
|
130.000
|
0
|
9
|
Tôm càng xanh
|
|
|
|
0
|
Tại
huyện Châu Thành
|
|
- Loại I (7-10 con/kg)
|
kg
|
380.000
|
340.000
|
-40.000
|
|
- Loại II (11-20 con/kg)
|
kg
|
270.000
|
260.000
|
-10.000
|
10
|
Cá tra
|
kg
|
21.000
|
21.000
|
0
|
Tại
huyện Tiểu Cần bán cho công ty
|
11
|
Cá lóc
|
kg
|
34.000
|
34.000
|
0
|
Tại
huyện Trà Cú
|
12
|
Heo hơi
|
kg
|
80.000
|
72.000
|
-8.000
|
Do
Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú
cung cấp
|
13
|
Gà thả vườn
|
kg
|
62.000
|
58.000
|
-4.000
|
14
|
Vịt hơi (vịt lông trắng)
|
kg
|
37.000
|
44.000
|
7.000
|
15
|
Bò hơi
|
kg
|
65.000
|
65.000
|
0
|