Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ28/02/2020)
28/02/2020
STT
|
Loại nông sản
|
ĐVT
|
Giá
|
Tăng,
giảm
(đồng)
|
Ghi chú
|
Kỳ 21/02
(đồng)
|
Kỳ này
(đồng)
|
1
|
Lúa tươi
|
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng
|
|
- Ma Lâm 202
|
kg
|
4.700
|
5.000
|
300
|
|
- IR 50404
|
kg
|
4.500
|
4.800
|
300
|
|
- OM 5451
|
kg
|
4.800
|
4.800
|
0
|
|
- OM 4900
|
kg
|
4.800
|
4.800
|
0
|
2
|
Dừa khô
|
chục
|
78.000
|
70.000
|
-8.000
|
Tại huyện Tiểu Cần, Cầu Kè (thương lái tự hái)
|
3
|
Bưởi (loại ≥kg)
|
|
|
|
|
Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè
|
|
- Bưởi 5 roi
|
kg
|
20.000
|
20.000
|
0
|
|
- Bưởi da xanh
|
kg
|
30.000
|
30.000
|
0
|
4
|
Tôm sú
|
kg
|
|
|
|
Tại huyện Duyên Hải
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
260.000
|
260.000
|
0
|
|
- Loại 25 con/kg
|
kg
|
210.000
|
210.000
|
0
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
190.000
|
190.000
|
0
|
5
|
Tôm thẻ chân trắng
|
|
|
|
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
160.000
|
160.000
|
0
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
125.000
|
125.000
|
0
|
|
- Loại 100 con/kg
|
kg
|
85.000
|
85.000
|
0
|
6
|
Cua biển
|
|
|
|
|
|
- Cua gạch (loại 3 con/kg)
|
kg
|
300.000
|
300.000
|
0
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg
|
kg
|
400.000
|
400.000
|
0
|
|
- Cua thịt loại 3-4 con/kg
|
kg
|
230.000
|
230.000
|
0
|
7
|
Tôm càng xanh
|
|
|
|
0
|
Tại huyện Châu Thành
|
|
- Loại I (7-10 con/kg)
|
kg
|
340.000
|
340.000
|
0
|
|
- Loại II (11-20 con/kg)
|
kg
|
270.000
|
270.000
|
0
|
8
|
Cá tra
|
kg
|
18.000
|
18.000
|
0
|
Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty
|
9
|
Cá lóc
|
kg
|
32.000
|
25.000
|
-7.000
|
Tại huyện Trà Cú
|
10
|
Heo hơi
|
kg
|
75.000
|
76.000
|
1.000
|
Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú
cung cấp
|
11
|
Gà thả vườn
|
kg
|
68.000
|
68.000
|
0
|
12
|
Vịt hơi (vịt lông trắng)
|
kg
|
40.000
|
38.000
|
-2.000
|
13
|
Bò hơi
|
kg
|
65.000
|
65.000
|
0
|
* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.
|
|