Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 10/4/2020)
10/04/2020
STT
|
Loại nông sản
|
ĐVT
|
Giá
|
Tăng,
giảm
(đồng)
|
Ghi chú
|
Kỳ 03/4
(đồng)
|
Kỳ này
(đồng)
|
1
|
Lúa tươi
|
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng
|
|
- Ma Lâm 202
|
kg
|
5.400
|
5.400
|
0
|
|
- IR 50404
|
kg
|
5.200
|
5.200
|
0
|
|
- OM 5451
|
kg
|
5.600
|
5.700
|
100
|
|
- OM 4900
|
kg
|
5.400
|
5.800
|
400
|
2
|
Dừa khô
|
chục
|
80.000
|
80.000
|
0
|
Tại huyện Tiểu Cần, Cầu Kè (thương lái tự hái)
|
3
|
Bưởi (loại ≥kg)
|
|
|
|
|
Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè
|
|
- Bưởi 5 roi
|
kg
|
25.000
|
25.000
|
0
|
|
- Bưởi da xanh
|
kg
|
35.000
|
35.000
|
0
|
4
|
Tôm sú
|
kg
|
|
|
|
Tại huyện Duyên Hả, thị xã Duyên Hải
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
210.000
|
210.000
|
0
|
|
- Loại 25 con/kg
|
kg
|
170.000
|
170.000
|
0
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
140.000
|
140.000
|
0
|
5
|
Tôm thẻ chân trắng
|
|
|
|
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
130.000
|
130.000
|
0
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
105.000
|
108.000
|
3.000
|
|
- Loại 100 con/kg
|
kg
|
75.000
|
77.000
|
2.000
|
6
|
Cua biển
|
|
|
|
|
|
- Cua gạch (loại 3 con/kg)
|
kg
|
300.000
|
300.000
|
0
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg
|
kg
|
300.000
|
300.000
|
0
|
|
- Cua thịt loại 3-4 con/kg
|
kg
|
150.000
|
150.000
|
0
|
7
|
Tôm càng xanh
|
|
|
|
0
|
Tại huyện Châu Thành
|
|
- Loại I (7-10 con/kg)
|
kg
|
340.000
|
340.000
|
0
|
|
- Loại II (11-20 con/kg)
|
kg
|
270.000
|
270.000
|
0
|
8
|
Cá tra
|
kg
|
17.000
|
17.000
|
0
|
Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty
|
9
|
Cá lóc
|
kg
|
27.000
|
27.000
|
0
|
Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần
|
10
|
Heo hơi
|
kg
|
72.000
|
75.000
|
3.000
|
Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú
cung cấp
|
11
|
Gà thả vườn
|
kg
|
66.000
|
66.000
|
0
|
12
|
Vịt hơi (vịt lông trắng)
|
kg
|
42.000
|
42.000
|
0
|
13
|
Bò hơi
|
kg
|
65.000
|
65.000
|
0
|
* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.
|
|