Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 22/5/2020)
22/05/2020
STT
|
Loại nông sản
|
ĐVT
|
Giá
|
Tăng,
giảm
(đồng)
|
Ghi chú
|
Kỳ 15/5
(đồng)
|
Kỳ này
(đồng)
|
1
|
Lúa tươi
|
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng
|
|
- Ma Lâm 202
|
kg
|
5.400 - 5.500
|
5.400 - 5.500
|
0
|
|
- IR 50404
|
kg
|
5.400 - 5.500
|
5.400 - 5.500
|
0
|
|
- OM 5451
|
kg
|
5.500 - 5.700
|
5.500 - 5.700
|
0
|
|
- OM 4900
|
kg
|
5.800 - 6.000
|
5.800 - 6.000
|
0
|
2
|
Dừa khô
|
chục
|
90.000 - 100.000
|
90.000 - 110.000
|
10.000
|
Tại huyện Tiểu Cần,
Cầu Kè
|
3
|
Bưởi (loại ≥kg)
|
|
|
|
|
Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè
|
|
- Bưởi 5 roi
|
kg
|
20.000 - 22.000
|
20.000 - 22.000
|
0
|
|
- Bưởi da xanh
|
kg
|
30.000 - 35.000
|
30.000 - 35.000
|
0
|
4
|
Tôm sú
|
kg
|
|
|
|
Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
210.000 - 220.000
|
280.000 - 290.000
|
70.000
|
|
- Loại 25 con/kg
|
kg
|
190.000 - 200.000
|
270.000 - 280.000
|
80.000
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
170.000 - 180.000
|
250.000 - 260.000
|
80.000
|
5
|
Tôm thẻ chân trắng
|
|
|
|
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
135.000 - 140.000
|
130.000 - 135.000
|
-5.000
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
105.000 - 110.000
|
105.000 - 110.000
|
|
|
- Loại 100 con/kg
|
kg
|
83.000 - 88.000
|
81.000 - 86.000
|
-2.000
|
6
|
Cua biển
|
|
|
|
|
|
- Cua gạch (loại 3 con/kg)
|
kg
|
320.000 - 340.000
|
380.000 - 400.000
|
0
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg
|
kg
|
320.000 - 340.000
|
380.000 - 400.000
|
0
|
|
- Cua thịt loại 3-4 con/kg
|
kg
|
170.000 - 180.000
|
180.000 - 200.000
|
0
|
7
|
Tôm càng xanh
|
|
|
|
0
|
Tại huyện Châu Thành
|
|
- Loại I (7-10 con/kg)
|
kg
|
320.000 - 340.000
|
320.000 - 340.000
|
|
|
- Loại II (11-20 con/kg)
|
kg
|
220.000 - 230.000
|
220.000 - 230.000
|
|
8
|
Cá tra
|
kg
|
17.000 - 20.000
|
17.000 - 20.000
|
0
|
Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty
|
9
|
Cá lóc
|
kg
|
28.000 - 32.000
|
28.000 - 32.000
|
0
|
Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần
|
10
|
Heo hơi
|
kg
|
87.000 - 92.000
|
88.000 - 93.000
|
1.000
|
Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú
cung cấp
|
11
|
Gà thả vườn
|
kg
|
66.000 - 68.000
|
63.000 - 65.000
|
-3.000
|
12
|
Vịt hơi (vịt lông trắng)
|
kg
|
38.000 - 40.000
|
43.000 - 45.000
|
5.000
|
13
|
Bò hơi
|
kg
|
60.000 - 65.000
|
60.000 - 65.000
|
0
|
* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.
|
|