Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 10/7/2020)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá

Tăng,
giảm
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 03/7
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

1

Lúa tươi

 

 

 

 

Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng

 

- Ma Lâm 202

kg

5.000 - 5.100

5.000 - 5.100

0

 

- IR 50404

kg

4.900 - 5.100

4.900 - 5.100

0

 

- OM 5451

kg

5.000 - 5.200

5.000 - 5.200

0

 

- OM 4900

kg

5.500 - 5.700

5.500 - 5.700

0

2

Dừa khô

chục

80.000 - 90.000

80.000 - 90.000

0

Tại huyện Tiểu Cần,
Cầu Kè

3

Bưởi (loại ≥kg)

 

 

 

 

Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè

 

- Bưởi 5 roi

kg

20.000 - 22.000

18.000 - 20.000

-2.000

 

- Bưởi da xanh

kg

30.000 - 35.000

25.000 - 30.000

-5.000

4

Tôm sú

kg

 

 

 

Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải

 

- Loại 20 con/kg

kg

260.000 - 270.000

230.000 - 240.000

-30.000

 

- Loại 25 con/kg

kg

240.000 - 250.000

200.000 - 210.000

-40.000

 

- Loại 30 con/kg

kg

210.000 - 220.000

190.000 - 200.000

-20.000

5

Tôm thẻ chân trắng

 

 

 

 

 

- Loại 30 con/kg

kg

125.000 - 130.000

123.000 - 128.000

-2.000

 

- Loại 50 con/kg

kg

100.000 - 105.000

98.000 - 103.000

-2.000

 

- Loại 100 con/kg

kg

80.000 - 85.000

78.000 - 83.000

-2.000

6

Cua biển

 

 

 

 

 

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

380.000 - 400.000

380.000 - 400.000

0

 

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

380.000 - 400.000

380.000 - 400.000

0

 

- Cua thịt loại 3-4 con/kg

kg

180.000 - 200.000

180.000 - 200.000

0

7

Tôm càng xanh

 

 

 

 

Tại huyện Châu Thành

 

- Loại I (7-10 con/kg)

kg

300.000 - 320.000

350.000 - 370.000

50.000

 

- Loại II (11-20 con/kg)

kg

190.000 - 200.000

190.000 - 200.000

0

8

Cá tra

kg

16.000 - 20.000

16.000 - 20.000

0

Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty

9

Cá lóc

kg

28.000 - 30.000

29.000 - 31.000

1.000

Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần

10

Heo hơi

kg

83.000 - 85.000

84.000 - 86.000

1.000

Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú
cung cấp

11

Gà thả vườn

kg

63.000 - 65.000

63.000 - 65.000

0

12

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

43.000 - 45.000

43.000 - 45.000

0

13

Bò hơi

kg

60.000 - 65.000

60.000 - 65.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới