Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 14/8/2020)
14/08/2020
STT
|
Loại nông sản
|
ĐVT
|
Giá
|
Tăng,
giảm
(đồng)
|
Ghi chú
|
Kỳ 07/8
(đồng)
|
Kỳ này
(đồng)
|
1
|
Lúa tươi
|
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng
|
|
- Ma Lâm 202
|
kg
|
5.300 - 5.400
|
5.700 - 5.800
|
400
|
|
- IR 50404
|
kg
|
5.300 - 5.500
|
5.400 - 5.600
|
100
|
|
- OM 5451
|
kg
|
5.500 - 5.700
|
5.600 - 5.800
|
100
|
|
- OM 4900
|
kg
|
5.800 - 6.000
|
5.800 - 6.000
|
0
|
2
|
Dừa khô
|
chục
|
75.000 - 85.000
|
75.000 - 85.000
|
0
|
Tại huyện Tiểu Cần,
Cầu Kè
|
3
|
Bưởi (loại ≥kg)
|
|
|
|
|
Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè
|
|
- Bưởi 5 roi
|
kg
|
18.000 - 20.000
|
18.000 - 20.000
|
0
|
|
- Bưởi da xanh
|
kg
|
25.000 - 30.000
|
25.000 - 30.000
|
0
|
4
|
Tôm sú
|
kg
|
|
|
|
Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
230.000 - 240.000
|
230.000 - 240.000
|
0
|
|
- Loại 25 con/kg
|
kg
|
200.000 - 210.000
|
200.000 - 210.000
|
0
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
180.000 - 190.000
|
180.000 - 190.000
|
0
|
5
|
Tôm thẻ chân trắng
|
|
|
|
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
115.000 - 125.000
|
110.000 - 120.000
|
-5.000
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
98.000 - 103.000
|
95.000 - 100.000
|
-3.000
|
|
- Loại 100 con/kg
|
kg
|
73.000 - 78.000
|
70.000 - 75.000
|
-5.000
|
6
|
Cua biển
|
|
|
|
|
|
- Cua gạch (loại 3 con/kg)
|
kg
|
350.000 - 370.000
|
300.000 - 320.000
|
-50.000
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg
|
kg
|
330.000 - 350.000
|
320.000 - 340.000
|
-10.000
|
|
- Cua thịt loại 3-4 con/kg
|
kg
|
160.000 - 180.000
|
160.000 - 180.000
|
0
|
7
|
Tôm càng xanh
|
|
|
|
|
Tại huyện Châu Thành
|
|
- Loại I (7-10 con/kg)
|
kg
|
350.000 - 370.000
|
350.000 - 370.000
|
0
|
|
- Loại II (11-20 con/kg)
|
kg
|
190.000 - 200.000
|
190.000 - 200.000
|
0
|
8
|
Cá tra
|
kg
|
16.000 - 20.000
|
16.000 - 20.000
|
0
|
Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty
|
9
|
Cá lóc
|
kg
|
28.000 - 30.000
|
28.000 - 30.000
|
0
|
Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần
|
10
|
Heo hơi
|
kg
|
86.000 - 88.000
|
82.000 - 84.000
|
-4.000
|
Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú
cung cấp
|
11
|
Gà thả vườn
|
kg
|
63.000 - 65.000
|
52.000 - 57.000
|
-8.000
|
12
|
Vịt hơi (vịt lông trắng)
|
kg
|
43.000 - 45.000
|
35.000 - 40.000
|
-5.000
|
13
|
Bò hơi
|
kg
|
60.000 - 65.000
|
60.000 - 65.000
|
0
|
* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.
|
|