Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 28/8/2020)
28/08/2020
STT
|
Loại nông sản
|
ĐVT
|
Giá
|
Tăng,
giảm
(đồng)
|
Ghi chú
|
Kỳ 21/8
(đồng)
|
Kỳ này
(đồng)
|
1
|
Lúa tươi
|
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng
|
|
- Ma Lâm 202
|
kg
|
5.900 - 6.000
|
5.900 - 6.000
|
0
|
|
- IR 50404
|
kg
|
5.400 - 5.600
|
5.400 - 5.600
|
0
|
|
- OM 5451
|
kg
|
5.500 - 5.700
|
5.500 - 5.700
|
0
|
|
- OM 4900
|
kg
|
5.800 - 6.000
|
5.800 - 6.000
|
0
|
2
|
Dừa khô
|
chục
|
85.000 - 95.000
|
85.000 - 95.000
|
0
|
Tại huyện Tiểu Cần,
Cầu Kè
|
3
|
Bưởi (loại ≥kg)
|
|
|
|
|
Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè
|
|
- Bưởi 5 roi
|
kg
|
18.000 - 20.000
|
18.000 - 20.000
|
0
|
|
- Bưởi da xanh
|
kg
|
25.000 - 30.000
|
25.000 - 30.000
|
0
|
4
|
Tôm sú
|
kg
|
|
|
|
Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
230.000 - 240.000
|
240.000 - 250.000
|
10.000
|
|
- Loại 25 con/kg
|
kg
|
210.000 - 220.000
|
215.000 - 225.000
|
5.000
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
185.000 - 195.000
|
185.000 - 195.000
|
0
|
5
|
Tôm thẻ chân trắng
|
|
|
|
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
115.000 - 125.000
|
120.000 - 130.000
|
5.000
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
99.000 - 104.000
|
103.000 - 107.000
|
3.000
|
|
- Loại 100 con/kg
|
kg
|
73.000 - 78.000
|
75.000 - 80.000
|
2.000
|
6
|
Cua biển
|
|
|
|
|
|
- Cua gạch (loại 3 con/kg)
|
kg
|
300.000 - 320.000
|
300.000 - 320.000
|
0
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg
|
kg
|
320.000 - 340.000
|
300.000 - 320.000
|
-20.000
|
|
- Cua thịt loại 3-4 con/kg
|
kg
|
160.000 - 180.000
|
150.000 - 170.000
|
-10.000
|
7
|
Tôm càng xanh
|
|
|
|
|
Tại huyện Châu Thành
|
|
- Loại I (7-10 con/kg)
|
kg
|
350.000 - 370.000
|
350.000 - 370.000
|
0
|
|
- Loại II (11-20 con/kg)
|
kg
|
190.000 - 200.000
|
190.000 - 200.000
|
0
|
8
|
Cá tra
|
kg
|
16.000 - 20.000
|
16.000 - 20.000
|
0
|
Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty
|
9
|
Cá lóc
|
kg
|
28.000 - 30.000
|
28.000 - 30.000
|
0
|
Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần
|
10
|
Heo hơi
|
kg
|
79.000 - 81.000
|
76.000 - 79.000
|
-3.000
|
Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú
cung cấp
|
11
|
Gà thả vườn
|
kg
|
52.000 - 57.000
|
52.000 - 57.000
|
0
|
12
|
Vịt hơi (vịt lông trắng)
|
kg
|
41.000 - 46.000
|
41.000 - 46.000
|
0
|
13
|
Bò hơi
|
kg
|
60.000 - 65.000
|
60.000 - 65.000
|
0
|
* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.
|
|