Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 30/10/2020)
30/10/2020
STT
|
Loại nông sản
|
ĐVT
|
Giá
|
Tăng,
giảm
(đồng)
|
Ghi chú
|
Kỳ 23/10
(đồng)
|
Kỳ này
(đồng)
|
1
|
Lúa tươi
|
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng
|
|
- Ma Lâm 202
|
kg
|
6.400 - 6.500
|
6.400 - 6.500
|
0
|
|
- IR 50404
|
kg
|
6.000 - 6.200
|
6.000 - 6.200
|
0
|
|
- OM 5451
|
kg
|
6.000 - 6.200
|
6.000 - 6.200
|
0
|
|
- OM 4900
|
kg
|
6.000 - 6.200
|
6.000 - 6.200
|
0
|
2
|
Dừa khô
|
chục
|
105.000 - 113.000
|
105.000 - 113.000
|
0
|
Tại huyện Tiểu Cần,
Cầu Kè
|
3
|
Bưởi (loại ≥kg)
|
|
|
|
|
Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè
|
|
- Bưởi 5 roi
|
kg
|
18.000 - 20.000
|
18.000 - 20.000
|
0
|
|
- Bưởi da xanh
|
kg
|
25.000 - 30.000
|
25.000 - 30.000
|
0
|
4
|
Tôm sú
|
kg
|
|
|
|
Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi)
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
215.000 - 225.000
|
215.000 - 225.000
|
0
|
|
- Loại 25 con/kg
|
kg
|
190.000 - 200.000
|
190.000 - 200.000
|
0
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
170.000 - 180.000
|
170.000 - 180.000
|
0
|
5
|
Tôm thẻ chân trắng
|
|
|
|
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
135.000 - 145.000
|
140.000 - 150.000
|
5.000
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
105.000 - 110.000
|
105.000 - 110.000
|
0
|
|
- Loại 100 con/kg
|
kg
|
70.000 - 75.000
|
73.000 - 78.000
|
3.000
|
6
|
Cua biển
|
|
|
|
|
|
- Cua gạch (loại 3 con/kg)
|
kg
|
280.000 - 300.000
|
280.000 - 300.000
|
0
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg
|
kg
|
300.000 - 330.000
|
300.000 - 330.000
|
0
|
|
- Cua thịt loại 3-4 con/kg
|
kg
|
160.000 - 180.000
|
160.000 - 180.000
|
0
|
7
|
Tôm càng xanh
|
|
|
|
|
Tại huyện Châu Thành, Càng Long
|
|
- Loại I (7-10 con/kg)
|
kg
|
300.000 - 320.000
|
300.000 - 320.000
|
0
|
|
- Loại II (11-20 con/kg)
|
kg
|
170.000 - 190.000
|
170.000 - 190.000
|
0
|
8
|
Cá tra
|
kg
|
16.000 - 20.000
|
17.000 - 21.000
|
1.000
|
Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty
|
9
|
Cá lóc
|
kg
|
29.000 - 31.000
|
29.000 - 31.000
|
0
|
Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần
|
10
|
Heo hơi
|
kg
|
67.000 - 69.000
|
69.000 - 73.000
|
4.000
|
Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú
cung cấp
|
11
|
Gà thả vườn
|
kg
|
45.000 - 50.000
|
50.000 - 55.000
|
10.000
|
12
|
Vịt hơi (vịt lông trắng)
|
kg
|
40.000 - 45.000
|
40.000 - 45.000
|
0
|
13
|
Bò hơi
|
kg
|
60.000 - 65.000
|
60.000 - 65.000
|
0
|
* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.
|
|