Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 13/11/2020)
13/11/2020
STT
|
Loại nông sản
|
ĐVT
|
Giá
|
Tăng,
giảm
(đồng)
|
Ghi chú
|
Kỳ 06/11
(đồng)
|
Kỳ này
(đồng)
|
1
|
Lúa tươi
|
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng
|
|
- Ma Lâm 202
|
kg
|
6.400 - 6.500
|
6.400 - 6.500
|
0
|
|
- IR 50404
|
kg
|
6.100 - 6.300
|
6.200 - 6.400
|
100
|
|
- OM 5451
|
kg
|
6.000 - 6.200
|
6.200 - 6.400
|
200
|
|
- OM 4900
|
kg
|
6.000 - 6.200
|
6.200 - 6.400
|
200
|
2
|
Dừa khô
|
chục
|
105.000 - 113.000
|
95.000 - 103.000
|
-10.000
|
Tại huyện Tiểu Cần,
Cầu Kè
|
3
|
Bưởi (loại ≥kg)
|
|
|
|
|
Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè
|
|
- Bưởi 5 roi
|
kg
|
18.000 - 20.000
|
18.000 - 20.000
|
0
|
|
- Bưởi da xanh
|
kg
|
25.000 - 30.000
|
25.000 - 30.000
|
0
|
4
|
Tôm sú
|
kg
|
|
|
|
Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi)
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
225.000 - 235.000
|
240.000 - 250.000
|
15.000
|
|
- Loại 25 con/kg
|
kg
|
200.000 - 210.000
|
210.000 - 220.000
|
10.000
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
177.000 - 187.000
|
190.000 - 200.000
|
13.000
|
5
|
Tôm thẻ chân trắng
|
|
|
|
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
143.000 - 153.000
|
145.000 - 155.000
|
2.000
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
108.000 - 113.000
|
110.000 - 116.000
|
3.000
|
|
- Loại 100 con/kg
|
kg
|
77.000 - 82.000
|
80.000 - 85.000
|
3.000
|
6
|
Cua biển
|
|
|
|
|
|
- Cua gạch (loại 3 con/kg)
|
kg
|
280.000 - 300.000
|
330.000 - 350.000
|
50.000
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg
|
kg
|
300.000 - 330.000
|
320.000 - 350.000
|
20.000
|
|
- Cua thịt loại 3-4 con/kg
|
kg
|
160.000 - 180.000
|
160.000 - 180.000
|
0
|
7
|
Tôm càng xanh
|
|
|
|
|
Tại huyện Châu Thành, Càng Long
|
|
- Loại I (7-10 con/kg)
|
kg
|
300.000 - 320.000
|
300.000 - 320.000
|
0
|
|
- Loại II (11-20 con/kg)
|
kg
|
170.000 - 190.000
|
170.000 - 190.000
|
0
|
8
|
Cá tra
|
kg
|
18.000 - 22.000
|
18.000 - 22.000
|
0
|
Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty
|
9
|
Cá lóc
|
kg
|
29.000 - 31.000
|
29.000 - 31.000
|
0
|
Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần
|
10
|
Heo hơi
|
kg
|
69.000 - 73.000
|
69.000 - 73.000
|
0
|
Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú
cung cấp
|
11
|
Gà thả vườn
|
kg
|
50.000 - 55.000
|
50.000 - 55.000
|
0
|
12
|
Vịt hơi (vịt lông trắng)
|
kg
|
36.000 - 41.000
|
36.000 - 41.000
|
0
|
13
|
Bò hơi
|
kg
|
60.000 - 65.000
|
60.000 - 65.000
|
0
|
* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.
|
|