Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 15/01/2021)
15/01/2021
STT
|
Loại nông sản
|
ĐVT
|
Giá
|
Tăng,
giảm
(đồng)
|
Ghi chú
|
Kỳ 08/01/2021
(đồng)
|
Kỳ này
(đồng)
|
1
|
Lúa tươi
|
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng
|
|
- Ma Lâm 202
|
kg
|
6.900 - 7.000
|
6.900 - 7.000
|
0
|
|
- IR 50404
|
kg
|
6.600 - 6.800
|
6.700 - 6.900
|
100
|
|
- OM 5451
|
kg
|
6.700 - 6.900
|
6.700 - 6.900
|
0
|
|
- OM 4900
|
kg
|
6.700 - 6.900
|
6.700 - 6.900
|
0
|
2
|
Dừa khô
|
chục
|
60.000 - 70.000
|
60.000 - 70.000
|
0
|
Tại huyện Tiểu Cần,
Cầu Kè
|
3
|
Bưởi (loại ≥kg)
|
|
|
|
|
Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè
|
|
- Bưởi 5 roi
|
kg
|
18.000 - 20.000
|
18.000 - 20.000
|
0
|
|
- Bưởi da xanh
|
kg
|
25.000 - 30.000
|
25.000 - 30.000
|
0
|
4
|
Tôm sú
|
kg
|
|
|
|
Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi)
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
260.000 - 280.000
|
270.000 - 290.000
|
10.000
|
|
- Loại 25 con/kg
|
kg
|
230.000 - 240.000
|
240.000 - 250.000
|
10.000
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
200.000 - 210.000
|
210.000 - 220.000
|
10.000
|
5
|
Tôm thẻ chân trắng
|
|
|
|
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
155.000 - 165.000
|
170.000 - 175.000
|
10.000
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
124.000 - 130.000
|
137.000 - 140.000
|
10.000
|
|
- Loại 100 con/kg
|
kg
|
90.000 - 95.000
|
100.000-102.000
|
7.000
|
6
|
Cua biển
|
|
|
|
|
|
- Cua gạch (loại 3 con/kg)
|
kg
|
380.000 - 400.000
|
330.000 - 350.000
|
-50.000
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg
|
kg
|
370.000 - 400.000
|
370.000 - 400.000
|
0
|
|
- Cua thịt loại 3-4 con/kg
|
kg
|
190.000 - 210.000
|
170.000 - 180.000
|
-30.000
|
7
|
Tôm càng xanh
|
|
|
|
|
Tại huyện Châu Thành, Càng Long
|
|
- Loại I (7-10 con/kg)
|
kg
|
300.000 - 320.000
|
300.000 - 320.000
|
0
|
|
- Loại II (11-20 con/kg)
|
kg
|
170.000 - 190.000
|
170.000 - 190.000
|
0
|
8
|
Cá tra
|
kg
|
18.000 - 20.000
|
18.000 - 20.000
|
0
|
Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty
|
9
|
Cá lóc
|
kg
|
26.000 - 29.000
|
26.000 - 29.000
|
0
|
Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần
|
10
|
Heo hơi
|
kg
|
70.000 - 71.000
|
76.000 - 77.000
|
6.000
|
Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp
|
11
|
Gà thả vườn
|
kg
|
45.000 - 50.000
|
57.000 - 62.000
|
12.000
|
12
|
Vịt hơi (vịt lông trắng)
|
kg
|
39.000 - 45.000
|
40.000 - 45.000
|
0
|
13
|
Bò hơi
|
kg
|
60.000 - 65.000
|
60.000 - 65.000
|
0
|
* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.
|
|