Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 19/02/2021)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá

Tăng,
giảm
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 05/02/2021
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

1

Lúa tươi

 

 

 

 

Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng

 

- Ma Lâm 202

kg

6.900 - 7.000

7.000 - 7.200

200

 

- IR 50404

kg

6.800 - 7.000

6.800 - 7.000

0

 

- OM 5451

kg

6.800 - 7.000

6.800 - 7.000

0

 

- OM 4900

kg

6.800 - 7.000

6.800 - 7.000

0

2

Dừa khô

chục

60.000 - 70.000

60.000 - 70.000

0

Tại huyện Tiểu Cần,
Cầu Kè

3

Bưởi (loại ≥kg)

 

 

 

 

Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè

 

- Bưởi 5 roi

kg

20.000 - 22.000

18.000 - 20.000

-2.000

 

- Bưởi da xanh

kg

30.000 - 35.000

25.000 - 30.000

-5.000

4

Tôm sú

kg

 

 

 

Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi)

 

- Loại 20 con/kg

kg

270.000 - 290.000

270.000 - 290.000

0

 

- Loại 25 con/kg

kg

240.000 - 250.000

240.000 - 250.000

0

 

- Loại 30 con/kg

kg

210.000 - 220.000

210.000 - 220.000

0

5

Tôm thẻ chân trắng

 

 

 

 

 

- Loại 30 con/kg

kg

157.000 - 162.000

157.000 - 162.000

0

 

- Loại 50 con/kg

kg

124.000 - 127.000

124.000 - 127.000

0

 

- Loại 100 con/kg

kg

89.000-91.000

85.000-88.000

-4.000

6

Cua biển

 

 

 

 

 

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

330.000 - 350.000

330.000 - 350.000

0

 

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

370.000 - 400.000

370.000 - 400.000

0

 

- Cua thịt loại 3-4 con/kg

kg

170.000 - 180.000

170.000 - 180.000

0

7

Tôm càng xanh

 

 

 

 

Tại huyện Châu Thành, Càng Long

 

- Loại I (7-10 con/kg)

kg

300.000 - 320.000

300.000 - 320.000

0

 

- Loại II (11-20 con/kg)

kg

170.000 - 190.000

170.000 - 190.000

0

8

Cá tra

kg

18.000 - 20.000

20.000 - 21.000

1.000

Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty

9

Cá lóc

kg

26.000 - 29.000

28.000 - 30.000

1.000

Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần

10

Heo hơi

kg

79.000 - 82.000

79.000 - 82.000

0

Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp

11

Gà thả vườn

kg

58.000 - 63.000

58.000 - 63.000

0

12

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

40.000 - 45.000

40.000 - 45.000

0

13

Bò hơi

kg

60.000 - 65.000

60.000 - 65.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới