Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 26/3/2021)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá

Tăng,
giảm
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 19/3/2021
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

1

Lúa tươi

 

 

 

 

Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng

 

- Ma Lâm 202

kg

6.600 - 7.000

6.800 - 7.200

200

 

- IR 50404

kg

6.500 - 6.700

6.700 - 6.900

200

 

- OM 5451

kg

6.600 - 6.800

6.700 - 6.950

150

 

- OM 4900

kg

6.600 - 6.800

6.700 - 6.900

100

2

Dừa khô

chục

77.000 - 82.000

70.000 - 77.000

5.000

Tại huyện Tiểu Cần,
Cầu Kè

3

Bưởi (loại ≥kg)

 

 

 

 

Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè

 

- Bưởi 5 roi

kg

15.000 - 20.000

15.000 - 20.000

0

 

- Bưởi da xanh

kg

25.000 - 30.000

25.000 - 30.000

0

4

Tôm sú

kg

 

 

 

Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi)

 

- Loại 20 con/kg

kg

275.000 - 295.000

275.000 - 295.000

0

 

- Loại 25 con/kg

kg

245.000 - 255.000

245.000 - 255.000

0

 

- Loại 30 con/kg

kg

215.000 - 225.000

215.000 - 225.000

0

5

Tôm thẻ chân trắng

 

 

 

 

 

- Loại 30 con/kg

kg

165.000 - 170.000

165.000 - 170.000

0

 

- Loại 50 con/kg

kg

131.000 - 135.000

127.000 - 130.000

-5.000

 

- Loại 100 con/kg

kg

89.000 - 92.000

85.000 - 90.000

-2.000

6

Cua biển

 

 

 

 

 

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

330.000 - 350.000

330.000 - 350.000

0

 

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

370.000 - 400.000

370.000 - 400.000

0

 

- Cua thịt loại 3-4 con/kg

kg

170.000 - 180.000

170.000 - 180.000

0

7

Tôm càng xanh

 

 

 

 

Tại huyện Châu Thành, Càng Long

 

- Loại I (7-10 con/kg)

kg

300.000 - 320.000

300.000 - 320.000

0

 

- Loại II (11-20 con/kg)

kg

170.000 - 190.000

170.000 - 190.000

0

8

Cá tra

kg

20.000 - 21.000

20.000 - 21.000

0

Tại huyện Tiểu Cần bán cho công ty

9

Cá lóc

kg

26.500 - 30.000

26.500 - 30.000

0

Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần

10

Heo hơi

kg

74.000 - 79.000

71.000 - 76.000

-3.000

Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp

11

Gà thả vườn

kg

65.000 - 70.000

65.000 - 70.000

0

12

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

30.000 - 35.000

30.000 - 35.000

0

13

Bò hơi

kg

60.000 - 65.000

60.000 - 65.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới