Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 01/9/2021)
01/09/2021
STT
|
Loại nông sản
|
ĐVT
|
Giá
|
Tăng,
giảm
(đồng)
|
Ghi chú
|
Kỳ 27/8/2021
(đồng)
|
Kỳ này
(đồng)
|
1
|
Lúa tươi
|
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng
|
|
- IR 50404
|
kg
|
4.000 - 4.500
|
4.500 - 4.800
|
300
|
|
- OM 5451
|
kg
|
5.000 - 5.200
|
5.000 - 5.200
|
0
|
|
- OM 4900
|
kg
|
5.000 - 5.200
|
5.400 - 5.600
|
400
|
|
- OM 18
|
kg
|
5.000 - 5.200
|
5.400 - 5.600
|
400
|
2
|
Dừa khô
|
chục
|
78.000 - 88.000
|
75.000 - 85.000
|
-3.000
|
Giá chênh lệch theo công thu hoạch
|
3
|
Bưởi (loại ≥kg)
|
|
|
|
|
Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè, TPTV
|
|
- Bưởi 5 roi
|
kg
|
10.000 - 15.000
|
10.000 - 15.000
|
0
|
|
- Bưởi da xanh
|
kg
|
15.000 - 20.000
|
15.000 - 20.000
|
0
|
4
|
Thanh long ruột đỏ
|
|
|
|
|
|
Loại I
|
kg
|
12.000-14.000
|
12.000-14.000
|
0
|
|
Loại II
|
kg
|
7.000-9.000
|
7.000-9.000
|
0
|
5
|
Tôm sú
|
kg
|
|
|
|
Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi)
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
170.000 - 180.000
|
170.000 - 180.000
|
0
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
145.000 - 155.000
|
145.000 - 155.000
|
0
|
|
- Loại 40 con/kg
|
kg
|
135.000 - 140.000
|
135.000 - 140.000
|
0
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
105.000 - 110.000
|
105.000 - 110.000
|
0
|
6
|
Tôm thẻ chân trắng
|
|
|
|
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
160.000 - 170.000
|
160.000 - 170.000
|
0
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
120.000 - 124.000
|
116.000 - 120.000
|
-4.000
|
|
- Loại 40 con/kg
|
kg
|
97.000 - 110.000
|
92.000 - 100.000
|
-10.000
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
90.000 - 94.000
|
85.000 - 89.000
|
-5.000
|
|
- Loại 100 con/kg
|
kg
|
60.000 - 65.000
|
50.000 - 60.000
|
-5.000
|
7
|
Cua biển
|
|
|
|
|
|
- Cua gạch (loại 3 con/kg)
|
kg
|
200.000-220.000
|
200.000-220.000
|
0
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg
|
kg
|
170.000-200.000
|
170.000-200.000
|
0
|
|
- Cua thịt loại 2-4 con/kg
|
kg
|
130.000-150.000
|
130.000-150.000
|
0
|
8
|
Tôm càng xanh
|
|
|
|
|
Tại huyện Châu Thành, Càng Long
|
|
- Loại I (7-10 con/kg)
|
kg
|
120.000-130.000
|
120.000-130.000
|
0
|
|
- Loại II (14-17 con/kg)
|
kg
|
100.000-120.000
|
100.000-110.000
|
-10.000
|
|
- Loại càng xanh
|
kg
|
60.000-80.000
|
60.000-80.000
|
0
|
9
|
Nghêu
|
|
|
|
|
Tại huyện Châu Thành, Cầu Ngang, Duyên Hải, TXDH
|
|
Loại 40 - 50 con/kg
|
kg
|
30.000
|
30.000
|
0
|
10
|
Sò huyết
|
|
|
|
|
Tại huyện Duyên Hải, Cầu Ngang, TXDH
|
|
Loại 80 con/kg
|
kg
|
110.000
|
110.000
|
0
|
11
|
Cá tra
|
kg
|
20.800 - 21.500
|
20.800 - 21.500
|
0
|
Tại huyện Tiểu Cần
|
12
|
Cá lóc
|
kg
|
40.000 - 47.000
|
40.000 - 47.000
|
0
|
Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần
|
13
|
Heo hơi
|
kg
|
51.000 - 53.000
|
51.000 - 53.000
|
0
|
Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp
|
14
|
Gà thả vườn
|
kg
|
66.000 - 67.000
|
66.000 - 67.000
|
0
|
15
|
Vịt hơi (vịt lông trắng)
|
kg
|
35.000 - 40.000
|
35.000 - 40.000
|
0
|
16
|
Bò hơi
|
kg
|
60.000 - 65.000
|
60.000 - 65.000
|
0
|
* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.
|
|