Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (kỳ 29/10/2021)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá

Tăng,
giảm
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 22/10/2021
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

1

Lúa tươi

Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng

- IR 50404

kg

4.500 - 4.800

4.800 - 5.000

200

- OM 5451

kg

5.000 - 5.200

5.400 - 5.600

400

- OM 4900

kg

5.400 - 5.600

5.500 - 5.700

100

- OM 18

kg

5.400 - 5.600

5.500 - 5.700

100

2

Dừa khô

chục

110.000 - 120.000

90.000 - 110.000

-10.000

Giá chênh lệch theo công thu hoạch

3

Bưởi (loại ≥kg)

Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè, TPTV

- Bưởi 5 roi

kg

10.000 - 15.000

10.000 - 15.000

0

- Bưởi da xanh

kg

15.000 - 20.000

15.000 - 20.000

0

4

Thanh long ruột đỏ

Loại I

kg

24,000

28,000

4,000

Loại II

kg

19,000

21,000

4,000

5

Tôm sú

kg

Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi)

- Loại 20 con/kg

kg

200.000 - 220.000

220.000 - 230.000

10.000

- Loại 30 con/kg

kg

165.000 - 180.000

180.000 - 185.000

5.000

- Loại 40 con/kg

kg

140.000 - 155.000

140.000 - 155.000

0

- Loại 50 con/kg

kg

115.000 - 120.000

120.000 - 130.000

10.000

6

Tôm thẻ chân trắng

- Loại 20 con/kg

kg

-

-

- Loại 30 con/kg

kg

155.000 - 160.000

160.000 - 162.000

2.000

- Loại 40 con/kg

kg

135.000-140.000

140.000-143.000

3.000

- Loại 50 con/kg

kg

115.000 - 120.000

120.000 - 125.000

5.000

- Loại 100 con/kg

kg

85.000 - 92.000

85.000 - 94.000

2.000

7

Cua biển

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

320.000-350.000

320.000-350.000

0

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

280.000-300.000

280.000-300.000

0

- Cua thịt loại 2-4 con/kg

kg

150.000-200.000

150.000-200.000

0

8

Tôm càng xanh

Tại huyện Châu Thành, Càng Long

- Loại I (7-10 con/kg)

kg

-

230.000-250.000

- Loại II (14-17 con/kg)

kg

-

120.000-220.000

- Loại càng xanh

kg

-

80.000-90.000

9

Nghêu

Tại huyện Châu Thành, Cầu Ngang, Duyên Hải, TXDH

Loại 40 - 50 con/kg

kg

30.000

30.000

0

10

Sò huyết

Tại huyện Duyên Hải, Cầu Ngang, TXDH

Loại 80 con/kg

kg

110.000

110.000

0

11

Cá tra

kg

21.000 - 22.000

21.500 - 22.500

500

Tại huyện Tiểu Cần

12

Cá lóc

kg

36.000 - 42.000

36.000 - 42.000

0

Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần

13

Heo hơi

kg

31.000 - 34.000

42.000 - 45.000

11.000

Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp

14

Gà thả vườn

kg

55.000 - 56.000

55.000 - 56.000

0

15

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

35.000 - 38.000

35.000 - 38.000

0

16

Bò hơi

kg

60.000 - 65.000

60.000 - 65.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới