Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (Kỳ 05/11/2021)
05/11/2021
STT
|
Loại nông sản
|
ĐVT
|
Giá
|
Tăng,
giảm
(đồng)
|
Ghi chú
|
Kỳ 29/10/2021
(đồng)
|
Kỳ này
(đồng)
|
1
|
Lúa tươi
|
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng
|
|
- Ma Lâm 202
|
kg
|
-
|
5.600
|
|
|
- OM 5451
|
kg
|
-
|
6.000
|
|
|
- Đài thơm 8
|
kg
|
-
|
6.200
|
|
|
- OM 18
|
kg
|
-
|
6.100
|
|
2
|
Dừa khô
|
chục
|
90.000 - 110.000
|
90.000 - 110.000
|
0
|
Giá chênh lệch theo công thu hoạch
|
3
|
Bưởi (loại ≥kg)
|
|
|
|
|
Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè, TPTV
|
|
- Bưởi 5 roi
|
kg
|
10.000 - 15.000
|
10.000 - 15.000
|
0
|
|
- Bưởi da xanh
|
kg
|
15.000 - 20.000
|
15.000 - 20.000
|
0
|
4
|
Thanh long ruột đỏ
|
|
|
|
|
|
Loại I
|
kg
|
28.000
|
25.000
|
-3.000
|
|
Loại II
|
kg
|
21.000
|
19.000
|
-3.000
|
5
|
Tôm sú
|
kg
|
|
|
|
Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi)
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
220.000 - 230.000
|
230.000 - 240.000
|
10.000
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
180.000 - 185.000
|
185.000 - 195.000
|
10.000
|
|
- Loại 40 con/kg
|
kg
|
140.000 - 155.000
|
140.000 - 155.000
|
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
120.000 - 130.000
|
120.000 - 130.000
|
|
6
|
Tôm thẻ chân trắng
|
|
|
|
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
-
|
-
|
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
160.000 - 162.000
|
160.000 - 170.000
|
8.000
|
|
- Loại 40 con/kg
|
kg
|
140.000-143.000
|
145.000-150.000
|
7.000
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
120.000 - 125.000
|
125.000 - 130.000
|
5.000
|
|
- Loại 100 con/kg
|
kg
|
85.000 - 94.000
|
92.000 - 98.000
|
4.000
|
7
|
Cua biển
|
|
|
|
|
|
- Cua gạch (loại 3 con/kg)
|
kg
|
320.000-350.000
|
320.000-350.000
|
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg
|
kg
|
280.000-300.000
|
280.000-300.000
|
|
|
- Cua thịt loại 2-4 con/kg
|
kg
|
150.000-200.000
|
150.000-200.000
|
|
8
|
Tôm càng xanh
|
|
|
|
|
Tại huyện Châu Thành, Càng Long
|
|
- Loại I (7-10 con/kg)
|
kg
|
230.000-250.000
|
240.000-260.000
|
10.000
|
|
- Loại II (14-17 con/kg)
|
kg
|
120.000-140.000
|
150.000-170.000
|
30.000
|
|
- Loại càng xanh
|
kg
|
80.000-90.000
|
100.000-120.000
|
30.000
|
9
|
Nghêu
|
|
|
|
|
Tại huyện Châu Thành, Cầu Ngang, Duyên Hải, TXDH
|
|
Loại 40 - 50 con/kg
|
kg
|
30.000
|
30.000
|
0
|
10
|
Sò huyết
|
|
|
|
|
Tại huyện Duyên Hải, Cầu Ngang, TXDH
|
|
Loại 80 con/kg
|
kg
|
110.000
|
110.000
|
0
|
11
|
Cá tra
|
kg
|
21.500 - 22.500
|
21.500 - 22.500
|
0
|
Tại huyện Tiểu Cần
|
12
|
Cá lóc
|
kg
|
36.000 - 42.000
|
36.000 - 42.000
|
0
|
Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần
|
13
|
Heo hơi
|
kg
|
42.000 - 45.000
|
48.000 - 50.000
|
5.000
|
Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp
|
14
|
Gà thả vườn
|
kg
|
55.000 - 56.000
|
55.000 - 56.000
|
0
|
15
|
Vịt hơi (vịt lông trắng)
|
kg
|
35.000 - 38.000
|
35.000 - 38.000
|
0
|
16
|
Bò hơi
|
kg
|
60.000 - 65.000
|
85.000 - 90.000
|
25.000
|
* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.
|
|