Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (kỳ 17/12/2021)
17/12/2021
STT
|
Loại nông sản
|
ĐVT
|
Giá
|
Tăng,
giảm
(đồng)
|
Ghi chú
|
Kỳ 10/12/2021
(đồng)
|
Kỳ này
(đồng)
|
1
|
Lúa tươi
|
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng
|
|
- Ma Lâm 202
|
kg
|
5.600
|
5.700
|
100
|
|
- IR 50404
|
kg
|
5.600
|
5.500
|
-100
|
|
- OM 5451
|
kg
|
5.700
|
5.700
|
0
|
|
- Đài thơm 8
|
kg
|
5.800
|
5.800
|
0
|
|
- OM 4900
|
kg
|
5.900
|
5.900
|
0
|
|
- OM 18
|
kg
|
5.900
|
5.900
|
0
|
|
- ST 24
|
kg
|
7.500
|
7.500
|
0
|
|
2
|
Dừa khô
|
chục
|
88.000 - 103.000
|
82.000 - 92.000
|
-11.000
|
Giá chênh lệch theo công thu hoạch
|
3
|
Bưởi (loại ≥kg)
|
|
|
|
|
Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè, TPTV
|
|
- Bưởi 5 roi loại I
|
kg
|
16.000
|
16.000
|
0
|
|
- Bưởi da xanh loại I
|
kg
|
21.000
|
21.000
|
0
|
4
|
Thanh long ruột đỏ
|
|
|
|
|
Giá thu mua tại doanh nghiệp
|
|
Loại I
|
kg
|
29.000
|
29.000
|
0
|
|
Loại II
|
kg
|
23.000
|
23.000
|
0
|
5
|
Tôm sú
|
kg
|
|
|
|
Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi)
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
240.000 - 250.000
|
230.000 - 245.000
|
-5.000
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
200.000 - 210.000
|
195.000 - 205.000
|
-5.000
|
|
- Loại 40 con/kg
|
kg
|
160.000 - 175.000
|
160.000 - 165.000
|
-10.000
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
145.000 - 155.000
|
145.000 - 155.000
|
0
|
6
|
Tôm thẻ chân trắng
|
|
|
|
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
-
|
-
|
.
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
160.000 - 170.000
|
165.000 - 174.000
|
4.000
|
|
- Loại 40 con/kg
|
kg
|
150.000-154.000
|
155.000-158.000
|
4.000
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
130.000 - 136.000
|
135.000 - 138.000
|
2.000
|
|
- Loại 100 con/kg
|
kg
|
93.000 - 100.000
|
93.000 - 100.000
|
0
|
7
|
Cua biển
|
|
|
|
|
|
- Cua gạch (loại 3 con/kg)
|
kg
|
320.000-350.000
|
320.000-350.000
|
0
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg
|
kg
|
280.000-300.000
|
280.000-300.000
|
0
|
|
- Cua thịt loại 2-4 con/kg
|
kg
|
180.000-220.000
|
180.000-220.000
|
0
|
8
|
Tôm càng xanh
|
|
|
|
|
Tại huyện Châu Thành, Càng Long
|
|
- Loại I (7-10 con/kg)
|
kg
|
240.000-260.000
|
240.000-260.000
|
0
|
|
- Loại II (14-17 con/kg)
|
kg
|
150.000-170.000
|
150.000-170.000
|
0
|
|
- Loại càng xanh
|
kg
|
100.000-120.000
|
100.000-120.000
|
0
|
9
|
Nghêu
|
|
|
|
|
Tại huyện Châu Thành, Cầu Ngang, Duyên Hải, TXDH
|
|
Loại 40 - 50 con/kg
|
kg
|
25.000
|
25.000
|
0
|
10
|
Sò huyết
|
|
|
|
|
Tại huyện Duyên Hải, Cầu Ngang, TXDH
|
|
Loại 80 con/kg
|
kg
|
110.000
|
110.000
|
0
|
11
|
Cá tra
|
kg
|
21.500 - 22.500
|
21.500 - 22.500
|
0
|
Tại huyện Tiểu Cần
|
12
|
Cá lóc
|
kg
|
36.000 - 40.000
|
35.000 - 38.000
|
-2.000
|
Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần
|
13
|
Heo hơi
|
kg
|
48.000 - 50.000
|
49.000 - 51.000
|
1.000
|
Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp
|
14
|
Gà thả vườn
|
kg
|
55.000 - 56.000
|
55.000 - 56.000
|
0
|
15
|
Vịt hơi (vịt lông trắng)
|
kg
|
35.000 - 38.000
|
35.000 - 38.000
|
0
|
16
|
Bò hơi
|
kg
|
95.000 - 100.000
|
95.000 - 100.000
|
0
|
* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.
|
|