Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (kỳ 07/01/2022)
07/01/2022
STT
|
Loại nông sản
|
ĐVT
|
Giá
|
Tăng,
giảm
(đồng)
|
Ghi chú
|
Kỳ 31/12/2021
(đồng)
|
Kỳ này
(đồng)
|
1
|
Lúa tươi
|
|
|
|
|
Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng
|
|
- Ma Lâm 202
|
kg
|
5.700
|
5.700
|
0
|
|
- IR 50404
|
kg
|
5.500
|
5.500
|
0
|
|
- OM 5451
|
kg
|
5.700
|
5.800
|
100
|
|
- Đài thơm 8
|
kg
|
6.000
|
6.000
|
0
|
|
- OM 4900
|
kg
|
6.000
|
6.000
|
0
|
|
- OM 18
|
kg
|
5.900
|
6.000
|
100
|
|
- ST 24
|
kg
|
7.600
|
7.600
|
0
|
2
|
Dừa khô
|
chục
|
65.000 - 75.000
|
55.000 - 65.000
|
-10.000
|
Giá chênh lệch theo công thu hoạch
|
3
|
Bưởi (loại ≥kg)
|
|
|
|
|
Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè, TPTV
|
|
- Bưởi 5 roi loại I
|
kg
|
16.000
|
16.000
|
0
|
|
- Bưởi da xanh loại I
|
kg
|
21.000
|
21.000
|
0
|
4
|
Thanh long ruột đỏ
|
|
|
|
|
Giá tại huyện Càng Long, TPTV,…
|
|
Loại I
|
kg
|
_
|
10.000-12.000
|
0
|
|
Loại II
|
kg
|
_
|
4.000-7.000
|
0
|
5
|
Tôm sú
|
kg
|
|
|
|
Tại huyện Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
(giá tôm tại ao và tùy theo chất lượng tôm muôi)
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
240.000 - 260.000
|
240.000 - 260.000
|
0
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
195.000 - 220.000
|
195.000 - 220.000
|
0
|
|
- Loại 40 con/kg
|
kg
|
170.000 - 180.000
|
170.000 - 180.000
|
0
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
140.000 - 150.000
|
140.000 - 150.000
|
0
|
6
|
Tôm thẻ chân trắng
|
|
|
|
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
-
|
-
|
.
|
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
170.000 - 180.000
|
170.000 - 180.000
|
0
|
|
- Loại 40 con/kg
|
kg
|
155.000-164.000
|
150.000-158.000
|
-6.000
|
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
135.000 - 143.000
|
130.000 - 140.000
|
-3.000
|
|
- Loại 100 con/kg
|
kg
|
98.000 - 100.000
|
94.000 - 98.000
|
-2.000
|
7
|
Cua biển
|
|
|
|
|
|
- Cua gạch (loại 3 con/kg)
|
kg
|
320.000-350.000
|
400.000-450.000
|
100.000
|
|
- Cua thịt loại 1 con/kg
|
kg
|
280.000-300.000
|
380.000-400.000
|
100.000
|
|
- Cua thịt loại 2-4 con/kg
|
kg
|
160.000-200.000
|
200.000-270.000
|
70.000
|
8
|
Tôm càng xanh
|
|
|
|
|
Tại huyện Châu Thành, Càng Long
|
|
- Loại I (7-10 con/kg)
|
kg
|
240.000-260.000
|
240.000-260.000
|
0
|
|
- Loại II (14-17 con/kg)
|
kg
|
150.000-170.000
|
150.000-170.000
|
0
|
|
- Loại càng xanh
|
kg
|
100.000-120.000
|
100.000-120.000
|
0
|
9
|
Nghêu
|
|
|
|
|
Tại huyện Châu Thành, Cầu Ngang, Duyên Hải, TXDH
|
|
Loại 40 - 50 con/kg
|
kg
|
25.000
|
25.000
|
0
|
10
|
Sò huyết
|
|
|
|
|
Tại huyện Duyên Hải, Cầu Ngang, TXDH
|
|
Loại 80 con/kg
|
kg
|
110.000
|
110.000
|
0
|
11
|
Cá tra
|
kg
|
23.500 - 24.000
|
22.000 - 22.500
|
-1.500
|
Tại huyện Tiểu Cần
|
12
|
Cá lóc
|
kg
|
28.000 - 30.000
|
30.000 - 33.000
|
3.000
|
Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần
|
13
|
Heo hơi
|
kg
|
45.000 - 47.000
|
45.000 - 47.000
|
0
|
Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp
|
14
|
Gà thả vườn
|
kg
|
65.000 - 70.000
|
65.000 - 70.000
|
0
|
15
|
Vịt hơi (vịt lông trắng)
|
kg
|
37.000 - 40.000
|
37.000 - 40.000
|
0
|
16
|
Bò hơi
|
kg
|
95.000 - 100.000
|
95.000 - 100.000
|
0
|
* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.
|
|