Giá thu mua một số nông sản chủ yếu (kỳ 18/02/2022)

STT

Loại nông sản

ĐVT

Giá

Tăng,
giảm
(đồng)

Ghi chú

Kỳ 11/02/2021
(đồng)

Kỳ này
(đồng)

1

Lúa tươi

Giá lúa tươi nông dân bán tại ruộng

- Ma Lâm 202

kg

5.700

5.500

-200

- IR 50404

kg

5.500

5.300

-200

- OM 5451

kg

5.700

5.500

-200

- Đài thơm 8

kg

6.000

5.700

-300

- OM 4900

kg

6.000

5.700

-300

- OM 18

kg

5.900

5.600

-300

- ST 24

kg

7.500

7.100

-400

2

Dừa khô

chục

62.000 - 72.000

68.000 - 78.000

6.000

Giá chênh lệch theo công thu hoạch và tuỳ theo chất lượng dừa

3

Bưởi (loại ≥kg)

Tại huyện Tiểu Cần, Càng Long, Cầu Kè, TPTV

- Bưởi 5 roi loại I

kg

16.000

16.000

0

- Bưởi da xanh loại I

kg

21.000

21.000

0

4

Thanh long ruột đỏ

Giá tại huyện Càng Long, TPTV,…

Loại I

kg

23.000-25.000

23.000-25.000

0

Loại II

kg

15.000-22.000

15.000-22.000

0

5

Tôm sú

kg

Tại các huyện ven biển trên địa bàn tỉnh

- Loại 20 con/kg

kg

240.000 - 260.000

240.000 - 260.000

0

- Loại 30 con/kg

kg

185.000 - 200.000

185.000 - 200.000

0

- Loại 40 con/kg

kg

160.000 - 180.000

170.000 - 180.000

0

- Loại 50 con/kg

kg

140.000 - 150.000

150.000 - 160.000

10.000

6

Tôm thẻ chân trắng

- Loại 20 con/kg

kg

-

-

- Loại 30 con/kg

kg

160.000 - 170.000

175.000 - 180.000

10.000

- Loại 40 con/kg

kg

140.000 - 148.000

145.000 - 155.000

7.000

- Loại 50 con/kg

kg

125.000 - 127.000

120.000 - 135.000

8.000

- Loại 100 con/kg

kg

94.000 - 96.000

96.000 - 100.000

4.000

7

Cua biển

- Cua gạch (loại 3 con/kg)

kg

600.000-700.000

500.000-600.000

-100.000

- Cua thịt loại 1 con/kg

kg

340.000-350.000

300.000-350.000

0

- Cua thịt loại 2-4 con/kg

kg

280.000-300.000

180.000-200.000

-100.000

8

Tôm càng xanh

Tại huyện Châu Thành, Càng Long

- Loại I (7-10 con/kg)

kg

230.000-250.000

230.000-250.000

0

- Loại II (11-14 con/kg)

kg

180.000-200.000

180.000-200.000

0

- Loại II (15-17 con/kg)

kg

150.000-170.000

150.000-170.000

0

- Loại càng xanh

kg

100.000-120.000

100.000-120.000

0

9

Nghêu

Tại huyện Châu Thành, Cầu Ngang, Duyên Hải, TXDH

Loại 40 - 50 con/kg

kg

25.000

25.000

0

10

Sò huyết

Loại 80 con/kg

kg

110.000

110.000

0

11

Cá tra

kg

22.000 - 22.500

22.000 - 22.500

0

Tại huyện Tiểu Cần

12

Cá lóc

kg

30.000 - 33.000

30.000 - 33.000

0

Tại huyện Trà Cú,
Tiểu Cần

13

Heo hơi

kg

56.000 - 58.000

56.000 - 58.000

0

Do Chi cục Chăn nuôi và Thú y, huyện Tiểu Cần, Duyên Hải, Trà Cú cung cấp

14

Gà thả vườn

kg

75.000 - 80.000

75.000 - 80.000

0

15

Vịt hơi (vịt lông trắng)

kg

38.000 - 45.000

38.000 - 45.000

0

16

Bò hơi

kg

95.000 - 100.000

95.000 - 100.000

0

* Giá nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tình hình thị trường trong tỉnh.


Tin khác
1 2 3 4 5  ... 
Tin mới